-
-
-
Tổng cộng:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
✔️ Giá & Tồn kho mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng, giảm từng thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn về sản phẩm trươc khi đặt hàng
✔️ Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM. Giá chưa bao gồm lắp đặt và vật tư phụ phát sinh ( Nếu có )
✔️ Nhận giao tỉnh nếu khách có yêu cầu PHẢI thanh toán trước ( Cần có xác nhận của bên bán trước khi đặt hàng ) Bên bán có toàn quyền hủy đơn nếu phát hiện có thông tin thiếu trung thực từ người mua.
✔️ Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho chủ thẻ tính dụng. Phí thanh toán 1.99%, Phí chuyển đổi chỉ từ 2% trên tổng số tiền thanh toán
✔️ Vật tư đi kèm tất cả điều được bảo hành theo qui định
✔️ Giảm giá phí dịch vụ cho khách đã từng mua sắm sản phẩm ( áp dụng riêng từng thời điểm )
✔️ Giá & Tồn kho mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng, giảm từng thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn về sản phẩm trươc khi đặt hàng
✔️ Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM. Giá chưa bao gồm lắp đặt và vật tư phụ phát sinh ( Nếu có )
✔️ Nhận giao tỉnh nếu khách có yêu cầu PHẢI thanh toán trước ( Cần có xác nhận của bên bán trước khi đặt hàng ) Bên bán có toàn quyền hủy đơn nếu phát hiện có thông tin thiếu trung thực từ người mua.
✔️ Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho chủ thẻ tính dụng. Phí thanh toán 1.99%, Phí chuyển đổi chỉ từ 2% trên tổng số tiền thanh toán
✔️ Vật tư đi kèm tất cả điều được bảo hành theo qui định
✔️ Giảm giá phí dịch vụ cho khách đã từng mua sắm sản phẩm ( áp dụng riêng từng thời điểm )
Máy nén DC Inverter hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Cầu trúc mới, hiệu suất cao.
Thiết kế nhỏ gọn.
Động cơ DC Inverter không chổi than, roto chế tạo từ nam châm vĩnh cửu (Nd) hiệu suất cao.
Máy nén DC inverter mới dây quấn tập trung.
Máy nén DC thông thường dây quấn phân bố.
Với công nghệ điều khiển vec-tơ hệ thống có thể điều chỉnh tốc độ động cơ DC inverter vô cấp với phạm vi rộng từ 20÷115Hz, phù hợp với công suất yêu cầu, tiết kiệm điện năng, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
THÔNG SỐ DÀN NÓNG
Model | RMSV21H-BA-A | RMSV27H-BA-A | RMSV28H-BA-A | RMSV36H-BA-A | RMSV42H-BA-A | ||
Dàn lạnh kết nối tối đa | 3 | 3 | 4 | 4 | 5 | ||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | 220~240/50/1 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 7000-21000 | 7000-27000 | 7000-28000 | 7000-36000 | 7000-42000 |
Công suất điện | Kw | 1,0~1,92 | 0,75~2,47 | 1,33~2,78 | 1,25~4,05 | 0,68~3,82 | |
EER | Kw/kW | 3.21 | 3.21 | 3.21 | 2.81 | 3.22 | |
Sưởi | Công suất | Btu/h | 8000-22500 | 8000-28000 | 8000-27000 | 8000-38000 | 8000-42000 |
Công suất điện | Kw | 0,8~1,63 | 0,72~1,75 | 1,66~3,52 | 1,38~3,27 | 0,68~3,37 | |
COP | W/W | 3.70 | 3.61 | 3.61 | 3.41 | 3.65 | |
Độ ồn | dB (A) | 55 | 54 | 54 | 53 | 54 | |
Kích thước | mm | 845x700x365 | 845x700x365 | 945x810x410 | 945x810x410 | 945x810x410 | |
Trọng lượng | Kg | 47 | 53 | 68 | 70 | 76 | |
Đường ống (Lỏng/Ga) | ømm | 3 x 6.4/9.5 | 3 x 6.4/9.5 | 4 x 6.4/3x 9.5+1x12.7 | 4 x 6.4/3x 9.5+1x12.7 | 5 x 6.4/4x 9.5+1x12.7 | |
Chiều dài ống tối đa (Một máy/toàn hệ thống) |
m | 35/60 | 35/60 | 35/80 | 35/80 | 35/80 | |
Chênh lệch độ cao tối đa (giữa dàn nóng và dàn lạnh) |
m | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa (giữa các dàn lạnh) |
m | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàngPhí vận chuyển: Tính lúc thanh toán
Thành tiền: