-
-
-
Tổng cộng:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Số lượng:
Tổng tiền:
✔️ Giá mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng, giảm từng thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
✔️ Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM. Nhận giao tỉnh nếu khách có yêu cầu
✔️ Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho chủ thẻ tính dụng. Phí thanh toán 1.99%, Phí chuyển đổi chỉ từ 2% trên tổng số tiền thanh toán
✔️ Vật tư đi kèm tất cả điều được bảo hành theo qui định
✔️ Giảm 20% phí dịch vụ cho khách đã từng mua sắm sản phẩm
Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh |
![]() |
![]() Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển |
![]() |
![]() Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi |
![]() |
![]() Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ |
![]() |
![]() Chế độ hoạt động êm dịu |
![]() |
![]() Tự khởi động khi có điện lại |
![]() |
Thông số kỹ thuật | ||||||
RT/RC-DD chỉ làm lạnh | ||||||
Dàn lạnh | Model | RT9-DD | RT12-DD | RT18-DD | RT24-DD | |
Dàn nóng | Model | RC9-DD | RC12-DD | RC18-DD | RC24-DD | |
Công suất lạnh/sưởi | kW | 2.6/2.7 | 3.5/3.6 | 5.3/5.7 | 6.7/7.0 | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220V / 1Ph / 50Hz | ||||
Công suất điện | Làm Lạnh | W | 932 | 1,244 | 1,892 | 2,350 |
Sưởi | W | 810 | 1,150 | 1,948 | 2,380 | |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 2.78 | 2.78 | 2.80 | 2.85 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | 1.2 | 1.7 | 2.3 | |
Dòng điện định mức |
Làm Lạnh | A | 4.4 | 5.8 | 9.0 | 10.9 |
Sưởi | A | 3.8 | 5.3 | 9.3 | 9.7 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 520/450/380 | 540/460/380 | 900/800/730 | 1,210/1,100/1,000 | |
Loại máy nén | Rotary | Rotary | Rotary | Rotary | ||
Gas R22 | Làm Lạnh | gr | 520 | 730 | 1,030 | 1,900 |
Sưởi | gr | 630 | 760 | 1,580 | 2,250 | |
Ống | Ống gas lỏng | Ømm | 6.4 | 6.4 | 6.4 | 9.5 |
Ống gas hơi | Ømm | 9.5 | 12.7 | 12.7 | 15.9 | |
Ống nước xả | Ømm | 17 | 17 | 17 | 17 | |
Chiều dài ống tương đương max. | m | 10 | 10 | 15 | 15 | |
Chiều cao ống max. | m | 5 | 5 | 5 | 10 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 40/35/30 | 40/35/30 | 47/42/37 | 52/47/42 |
Dàn nóng | dB(A) | 52 | 52 | 56 | 58 | |
Kích thước W x H x D (mm) |
Dàn lạnh | mm | 800 x 265 x 185 | 800 x 265 x 185 | 940 x 300 x 230 | 1,185 x 322 x 235 |
Dàn nóng | mm | 700 x 500 x 225 | 760 x 540 x 300 | 800 x 590 x 300 | 800 x 690 x 300 | |
Trọng lượng dàn lạnh | kg | 8 | 8 | 12 | 17 | |
Trọng lượng dàn nóng |
Làm Lạnh | kg | 24 | 29 | 38 | 49 |
Sưởi | kg | - | - | - | - | |
Phạm vi hiệu quả | m2 | 11 ~ 16 | 18 ~ 29 | 21 ~ 32 | 32 ~ 45 |
Giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàngPhí vận chuyển: Tính lúc thanh toán
Thành tiền: