-
-
-
Tổng cộng:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Số lượng:
Tổng tiền:
✔️ Giá & Tồn kho mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng, giảm từng thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn về sản phẩm trươc khi đặt hàng
✔️ Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM. Giá chưa bao gồm lắp đặt và vật tư phụ phát sinh ( Nếu có )
✔️ Nhận giao tỉnh nếu khách có yêu cầu PHẢI thanh toán trước ( Cần có xác nhận của bên bán trước khi đặt hàng ) Bên bán có toàn quyền hủy đơn nếu phát hiện có thông tin thiếu trung thực từ người mua.
✔️ Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho chủ thẻ tính dụng. Phí thanh toán 1.99%, Phí chuyển đổi chỉ từ 2% trên tổng số tiền thanh toán
✔️ Vật tư đi kèm tất cả điều được bảo hành theo qui định
✔️ Giảm giá phí dịch vụ cho khách đã từng mua sắm sản phẩm ( áp dụng riêng từng thời điểm )
✔️ Giá & Tồn kho mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng, giảm từng thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn về sản phẩm trươc khi đặt hàng
✔️ Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM. Giá chưa bao gồm lắp đặt và vật tư phụ phát sinh ( Nếu có )
✔️ Nhận giao tỉnh nếu khách có yêu cầu PHẢI thanh toán trước ( Cần có xác nhận của bên bán trước khi đặt hàng ) Bên bán có toàn quyền hủy đơn nếu phát hiện có thông tin thiếu trung thực từ người mua.
✔️ Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho chủ thẻ tính dụng. Phí thanh toán 1.99%, Phí chuyển đổi chỉ từ 2% trên tổng số tiền thanh toán
✔️ Vật tư đi kèm tất cả điều được bảo hành theo qui định
✔️ Giảm giá phí dịch vụ cho khách đã từng mua sắm sản phẩm ( áp dụng riêng từng thời điểm )
Đặc điểm nổi bật:
Điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 có quạt gió với 4 mức tốc độ và 8 hướng gió kết hợp với chế độ đảo gió tự động 360° đưa luồng gió mát tỏa đều khắp không gian. Nhờ đó, người dùng có thể cảm thấy dễ chịu khi ở bất cứ khu vực nào trong phòng.
Ngoài ra, điều hòa hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C36R1T20 còn sở hữu công suất 4HP có thể làm mát cho không gian có diện tích từ 45 - 60m2.
Điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 của Nagakawa được đánh giá cao ở hiệu suất làm lạnh và thân thiện với môi trường nhờ sử dụng môi chất làm lạnh R410A. Hiệu suất làm lạnh của điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 nhanh hơn và tiết kiệm điện năng hơn 40% so với các loại điều hòa sử dụng Gas R22 bởi vì R410A có tỉ số nén gấp 1,6 lần Gas R22.
Thêm nữa, R410A sử dụng các hợp chất thuộc nhóm HFC không gây hại tầng ozone, góp phần hạn chế hiệu ứng nhà kính, thân thiện với môi trường và sức khỏe con người.
Điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 36000 BTU/h 1 chiều được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản với các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất, mang lại độ bền vượt trội và khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu.
Đặc biệt, điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 được tích hợp chế độ ECO và tính năng thông minh giúp tự động điều chỉnh nhiệt độ tăng thêm 2⁰C so với mức cài đặt ban đầu. Nhờ vậy, máy nén của điều hòa sẽ hoạt động với công suất thấp hơn giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng mà vẫn đảm bảo nguồn gió mát liên tục cho người dùng.
Điều hòa âm trần cassette NT-C36R1T20 có thiết kế nhỏ gọn với bề dày 245mm giúp tối ưu diện tích lắp đặt, phù hợp cho đa dạng không gian, đặc biệt là những nhà hàng, văn phòng có trần thấp.
Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C36R1T20 có khả năng tự động phát hiện và tắt máy để bảo vệ hệ thống khỏi hư hỏng khi có các sự cố bất thường. Ví dụ: Dàn lạnh phát hiện hiện tượng rò rỉ môi chất lạnh, màn hình máy sẽ hiển thị mã lỗi “EI OC” và máy sẽ tự động dừng hoạt động để ngăn chặn sự cố nghiêm trọng.
Dàn tản nhiệt của điều hòa âm trần cassette Nagakawa NT-C36R1T20 được trang bị lớp phủ chống ăn mòn Golden Fin với nhiều lợi ích vượt trội như:
Nhờ đó, điều hòa có thể hoạt động bền bỉ và hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết và khí hậu của Việt Nam.
Thời gian bảo hành toàn bộ máy điều hòa hòa âm trần cassette Nagakawa chính hãng là 2 năm tại công trình, đem đến sự an tâm trong quá trình sử dụng của khách hàng.
Hệ thống trung tâm bảo hành và cửa hàng của Nagakawa đã có mặt ở 63 tỉnh thành trên toàn quốc, vì vậy, nhân viên kỹ thuật của chúng tôi có thể đến tận nơi để kiểm tra và sửa chữa cho khách hàng. Nhờ đó, khách hàng hoàn toàn yên tâm và hài lòng khi sử dụng điều hòa và dịch vụ của Nagakawa.
Loại máy/Model | NT-C36R1T20 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 10.5 |
Btu/h | 36000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 3600 |
Cường độ dòng điện Cooling Rated Current |
A | 7 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER | W/W | 2.93 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1600/1500/1400 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 45/43/41 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x305 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950×950×45 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055×1055×90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 26 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 30 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 58 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 910x805x360 |
Đóng gói/Packing | mm | 1030×860×475 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 57 |
Tổng/Gross | kg | 61 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 2.1 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 21~43 |
BÁO GIÁ DỊCH VỤ LẮP ĐẶT
- Hotline: 0933 318 518 Mr Linh Call, sms, Zalo để dược tư vấn
- Click tại đây để yêu cầu nhân viên gọi lại tư vấn báo giá
HẠNG MỤC | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ |
MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 1.0HP -2.5HP |
Tháo máy (dàn nóng & dàn lạnh) | 200,000 Vnđ/bộ |
Lắp máy (dàn nóng & dàn lạnh) | 400,000 - 500,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp dàn nóng | 350,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp dàn lạnh | 350,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp Máy Lạnh (dàn nóng & dàn lạnh) | 500,000 - 600,000 Vnđ/bộ | |
MÁY LẠNH ÂM TRẦN/TỦ ĐỨNG Hoặc máy treo tường công suất lớn hơn 2,5HP |
Tháo máy (dàn nóng & dàn lạnh) | 600,000 Vnđ/bộ |
Lắp máy (dàn nóng & dàn lạnh) | 1,200,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp dàn nóng | 600,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp dàn lạnh | 750,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp Máy Lạnh (dàn nóng & dàn lạnh) | 1,800,000 Vnđ/bộ | |
MÁY NƯỚC NÓNG |
Tháo & Lắp Máy Nước Nóng Trực Tiếp | 350,000 Vnđ/máy |
Tháo & Lắp Máy Nước Nóng Gián Tiếp | 400,000 Vnđ/máy | |
Tháo & Lắp Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời | 1,500,000 Vnđ/máy | |
MÁY GIẶT/MÁY SẤY/MÁY BƠM NHIỆT | 300,000 | |
TIVI |
Tháo & Lắp Tivi & Khung treo | 350,000 Vnđ/máy |
Lắp khung treo (giá đỡ) | 150,000-300,000 Vnđ/cái | |
MÁY LỌC NƯỚC | Tháo & Lắp máy | 250,000 Vnđ/máy |
BẾP GAS/QUẠT TREO/HÚT MÙI | Tháo & Lắp máy | 250,000 Vnđ/máy |
QUẠT TRẦN | Tháo & Lắp Quạt Trần | 350,000 Vnđ/máy |
VỆ SINH ĐƯỜNG ỐNG ĐỒNG |
Công vệ sinh | 350,000 Vnđ/bộ |
Khí Nitơ vệ sinh | 350,000 Vnđ/bộ | |
ÂM ỐNG (Chỉ trám hồ cát cố định ống, không trét bột và sơn) |
Ống đồng trong tường / trên la-phông cố định | 45,000 Vnđ/mét |
Ông nước PVC / âm dây điện nguồn | 50,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng trên la-phông sống/Trunking | 30,000 Vnđ/mét | |
Khảo sát lắp đặt | Khảo sát full sản phẩm | FREE |
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 |
Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm |
180,000 VNĐ/mét |
Ống đồng thương hiệu LHCT xuất xứ Thái Lan hoặc Daikin BẢO HÀNH 3 NĂM ( Thay mới nếu lỗi ) |
Ống đồng Ø (đường kính) 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 |
Ống đồng Ø (đường kính) 12 độ dày 0,71 mm |
195,000 VNĐ/mét |
|
Ống đồng Ø (đường kính) 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 |
Ống đồng Ø (đường kính) 16 độ dày 0,8 mm |
190,000 VNĐ/mét |
|
Ống đồng Ø (đường kính) 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Dây điện |
Dây điện đơn đường kính 1.5 mm | 12000 VNĐ/mét | Việt Nam |
Dây điện đơn đường kính 2.0 mm | 14000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đơn đường kính 2.5 mm | 16000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT |
Cầu dao/CB/APTOMAT 20-30A | 80,000 Vnđ/cái | |
Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic 20 - 30A | 150,000 Vnđ/cái | ||
Giá đỡ dàn nóng (EKE) | Giá đỡ dàn nóng (EKE) sơn tỉnh điện | 150,000 Vnđ/cặp | Việt nam |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 10,000 Vnđ/mét | Việt nam | |
Chân đế cao su máy lạnh ( Đặt sàn ) | 80,000 Vnđ/bộ | Việt nam |
Ghi chú:
- Chấp nhận thanh toán qua: Tiền mặt, chuyển khoản, thẻ Visa, master, Jcb, Momo, ZaloPay, AirPay......
HOÀN TIỀN DỊCH VỤ NẾU KHÁCH KHÔNG HÀI LÒNG VỀ BẤT CỨ VẤN ĐỀ NÀO
Giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàngPhí vận chuyển: Tính lúc thanh toán
Thành tiền: