-
-
-
Tổng cộng:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
✔️ Giá & Tồn kho mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng, giảm từng thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn về sản phẩm trươc khi đặt hàng
✔️ Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM. Giá chưa bao gồm lắp đặt và vật tư phụ phát sinh ( Nếu có )
✔️ Nhận giao tỉnh nếu khách có yêu cầu PHẢI thanh toán trước ( Cần có xác nhận của bên bán trước khi đặt hàng ) Bên bán có toàn quyền hủy đơn nếu phát hiện có thông tin thiếu trung thực từ người mua.
✔️ Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho chủ thẻ tính dụng. Phí thanh toán 1.99%, Phí chuyển đổi chỉ từ 2% trên tổng số tiền thanh toán
✔️ Vật tư đi kèm tất cả điều được bảo hành theo qui định
✔️ Giảm giá phí dịch vụ cho khách đã từng mua sắm sản phẩm ( áp dụng riêng từng thời điểm )
Điểm nổi bật
✔️ Giá & Tồn kho mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng, giảm từng thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn về sản phẩm trươc khi đặt hàng
✔️ Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM. Giá chưa bao gồm lắp đặt và vật tư phụ phát sinh ( Nếu có )
✔️ Nhận giao tỉnh nếu khách có yêu cầu PHẢI thanh toán trước ( Cần có xác nhận của bên bán trước khi đặt hàng ) Bên bán có toàn quyền hủy đơn nếu phát hiện có thông tin thiếu trung thực từ người mua.
✔️ Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho chủ thẻ tính dụng. Phí thanh toán 1.99%, Phí chuyển đổi chỉ từ 2% trên tổng số tiền thanh toán
✔️ Vật tư đi kèm tất cả điều được bảo hành theo qui định
✔️ Giảm giá phí dịch vụ cho khách đã từng mua sắm sản phẩm ( áp dụng riêng từng thời điểm )
TÍNH NĂNG
Máy điều hoà HIKAWA sử dụng ống dẫn nhiệt tiên tiến. Với số lượng rãnh bên trong ống tăng từ 45 lến 54 so với ống dẫn nhiệt thông thường giúp mở rộng diện tích trao đổi nhiệt và tăng hiệu suất truyền nhiệt lên đến 7,3%. Điều này sẽ cải thiện đáng kể khả năng truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu hao mòn năng lượng trong quá trình truyền nhiệt của máy điều hoà HIKAWA.
Dựa trên nguyên lý sinh học, cánh quạt trên máy điều hoà HIKAWA được thiết kế để có thể hoạt động hiệu quả chống lại lực cản của không khí và giảm tiếng ồn. Cùng với đường dẫn khí được tối ưu hoá, mang lại cùng một lưu lượng gió với mức tiêu thụ năng lượng ít hơn 30%.
Chọn chế độ turbo trên remote indoor (điều khiển của dàn lạnh ), hệ thống làm lạnh của máy điều hoà HIKAWA sẽ kích hoạt khả năng làm lạnh nhanh, giúp không gian phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn và mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng.
Thiết kế ống dẫn nhiệt trên máy điều hoà HIKAWA được tối ưu hoá kết hợp với tốc độ quạt tăng áp mang lại luồng gió mạnh hơn ở tốc độ ≥ 0,3m/s, với khoảng cách vươn xa lên đến 12m.
Cửa gió trên dàn lạnh (indoor) điều hoà HIKAWA định hướng di chuyển tự động theo cả chiều ngang và chiều dọc, hướng luồng gió đi khắp mọi ngóc ngách của căn phòng.
Đắm chìm trong bầu không khí yên tĩnh. Máy nén trong điều hoà HIKAWA được thiết kế tối ưu nhằm giảm thiểu tiếng ồn do rung động. Ngoài ra, để giảm thiểu tiếng ồn hơn nữa, máy nén được bao bọc bởi lớp cách âm dày, khiến điều hoà HIKAWA có thể đạt độ ồn ở mức thấp nhất.
Ống gió được thiết kế để thích ứng với quạt gió, cho phép luồng không khí vào, ra êm ái hơn và giảm ma sát không khí trên dàn lạnh (indoor), giúp giảm thiểu hầu hết tiếng ồn luồng gió gây ra từ dàn lạnh (indoor).
Hệ thống lọc kép trên dàn lạnh (indoor) của máy điều hoà HIKAWA giúp loại bỏ triệt để các chất độc hại, mang đến không khí trong lành, sạch sẽ cho căn phòng. Bộ lọc đầu tiên có thể ngăn chặn hiệu quả các hạt bụi nhỏ trong không khí. Bộ lọc than hoạt tính thứ hai có khả năng ngăn chặn các chất nguy hiểm trong không khí và mùi khó chịu.
Hệ thống trung tâm, trạm bảo hành trải dài trên khắp các tỉnh thành đang phân phối điều hoà HIKAWA luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng khi phát sinh sự vụ bảo hành.
Ngoài đội ngũ phòng bảo hành dày dặnn kinh nghiệm, hãng điều hoà HIKAWA còn áp dụng công nghệ thông tin vào tổng hợp và xử lý bảo hành. Cụ thể, HIKAWA sử dụng app bảo hành HIKAWA để kích hoạt bảo hành, quản lý ca bảo hành phát sinh, quản lý hệ thống trung tâm, trạm bảo hành.
Máy điều hoà HIKAWA sử dụng công nghệ Golden Fin lên dàn tản nhiệt. Công nghệ Golden Fin giúp cho dàn tản nhiệt có khả năng chống gỉ nước, ngăn ngừa oxi hoá, vi khuẩn sinh sôi, chống ăn mòn muối biển và các yếu tố ăn mòn khác tốt hơn so với các dàng tản nhiệt thông thường.
Thử nghiệm chu trình khô ướt 3000 lần (tương đương 10 năm hoạt động) dàn tản nhiệt vẫn hoạt động bền bỉ và chưa có dấu hiệu bị han rỉ, oxi hoá.
Hộp điều khiển điện sử dụng vật liệu ABS có định mức chống cháy 5VA và bề mặt ngoài được phủ bằng tấm kim loại giúp cách ly hộp điều khiển điện với lửa.
Model HIkawa | HI-CC30AT | ||
Nguồn điện | V- Ph-Hz | 220-240V ~ ,50Hz,1 | |
Làm mát |
Năng suất | Btu/h | 30000 |
Điện năng tiêu thụ | W | 2.70(0.48~3.50) | |
Dòng điện | A | 12.50(2.11~16.00) | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.26 | |
Làm ấm |
Năng suất | Btu/h | / |
Điện năng tiêu thụ | W | / | |
Dòng điện | A | / | |
Hiệu quả năng lượng (COP) | W/W | / | |
Công suất định mức | W | ||
Dòng điện định mức | A | ||
Dòng điện khởi động | A | ||
Mô tơ quạt dàn lạnh |
Đầu vào | W | 40 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) | r/min | 560/490/425 | |
Dàn tản nhiệt mặt lạnh |
Số hàng | 2 | |
Khoảng cách dàn | mm | 1.3 | |
Kích thước chiều dài x cao x rộng | mm | 2084×190.5×23.2 | |
Số vòng | 10 | ||
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) | m3/h | 1500/1200/1050 | |
Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) | dB(A) | 46/42/39 | |
Dàn lạnh |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | mm | 840×840×246 |
Kích thước panel (dài x rộng x cao) | mm | 950x950x55 | |
Kích thước đóng gói máy (dài x rộng x cao) | mm | 910×910×310 | |
Kích thước đóng gói panel (dài x rộng x cao) | mm | 1000x1000x100 | |
Khối lượng tịnh/bao bì của máy | kg | 25/29 | |
Khối lượng tịnh/bao bì của panel | kg | 5.3/7.8 | |
Máy nén |
Công suất | W | 3500 |
Đầu vào | W | 2050 | |
Dòng điện định mức (RLA) | A | 9.35 | |
Mô tơ quạt dàn nóng |
Đầu vào | W | 65×1 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) | vòng/phút | 820 | |
Dàn tản nhiệt mặt nóng |
Số hàng | 2 | |
Khoảng cách dàn | mm | 1.3 | |
Kích thước chiều dài x cao x rộng | mm | 886×648×23.2 | |
Số vòng | 4 | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 57 | |
Dàn nóng |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | mm | 900×350×700 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) | mm | 1020×430×760 | |
Khối lượng tịnh/bao bì | kg | 39/44 | |
Dung môi chất lạnh | g | R32/1100 | |
Áp lực thiết kế | MPa | 4.4/1.4 | |
Đường ống môi chất lạnh |
Kích thước ống nước/gas | mm(inch) | 9.52/15.88 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 20 | |
Bộ điều nhiệt |
Remote Control |
||
Lưu lượng gió dàn nóng | m3/h | 3500 | |
Xuất xứ | Thái Lan |
Giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàngPhí vận chuyển: Tính lúc thanh toán
Thành tiền: