-
-
-
Tổng cộng:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Số lượng:
Tổng tiền:
✔️ Giá & Tồn kho mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng, giảm từng thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn về sản phẩm trươc khi đặt hàng
✔️ Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM. Giá chưa bao gồm lắp đặt và vật tư phụ phát sinh ( Nếu có )
✔️ Nhận giao tỉnh nếu khách có yêu cầu PHẢI thanh toán trước ( Cần có xác nhận của bên bán trước khi đặt hàng ) Bên bán có toàn quyền hủy đơn nếu phát hiện có thông tin thiếu trung thực từ người mua.
✔️ Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho chủ thẻ tính dụng. Phí thanh toán 1.99%, Phí chuyển đổi chỉ từ 2% trên tổng số tiền thanh toán
✔️ Vật tư đi kèm tất cả điều được bảo hành theo qui định
✔️ Giảm giá phí dịch vụ cho khách đã từng mua sắm sản phẩm ( áp dụng riêng từng thời điểm )
✔️ Giá & Tồn kho mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tăng, giảm từng thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn về sản phẩm trươc khi đặt hàng
✔️ Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM. Giá chưa bao gồm lắp đặt và vật tư phụ phát sinh ( Nếu có )
✔️ Nhận giao tỉnh nếu khách có yêu cầu PHẢI thanh toán trước ( Cần có xác nhận của bên bán trước khi đặt hàng ) Bên bán có toàn quyền hủy đơn nếu phát hiện có thông tin thiếu trung thực từ người mua.
✔️ Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho chủ thẻ tính dụng. Phí thanh toán 1.99%, Phí chuyển đổi chỉ từ 2% trên tổng số tiền thanh toán
✔️ Vật tư đi kèm tất cả điều được bảo hành theo qui định
✔️ Giảm giá phí dịch vụ cho khách đã từng mua sắm sản phẩm ( áp dụng riêng từng thời điểm )
Thông số kỹ thuật | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 4.5 Hp (4.5 Ngựa) - 42.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 57 - 60 m² hoặc 171 - 180 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 4,51 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 9.5 / 15.9 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 50 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 30 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 2.9 |
Dàn Lạnh | |
Model dàn lạnh | FHNQ42MV1 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 195 x 1.590 x 680 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 35 (Kg) |
Dàn Nóng | |
Model dàn nóng | RNQ42MY1 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 1.345 x 900 x 320 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 107 (Kg) |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt chuẩn.
Mô tả sản phẩm
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ
Hệ thống cải tiến gọn nhẹ và vận hành êm ái
Phần tán không khí trong lành khắp không gian phòng
Đảo gió tự động ( lên & xuống) mang lại sự thoải mái cho khắp cả phòng.
Miệng gió rộng giúp phân tán luồng gió với góc mở 100 độ.
Gió được thổi hướng xuống với góc 50 độ.
Có thể lắp trên trần cao 3.5 m.
Tốc độ quạt có thể điều chỉnh: Cao/ Thấp.
Chế độ "Làm khô": Chế độ làm khô của điều hòa áp trần Daikin được điều khiển bằng vi xử lý để hạn chế những thay đổi đột ngột và khó chịu về nhiệt độ không khí trong phòng.
Hoạt đông êm ái với tiếng ồn nhỏ nhất cho dòng điều hòa áp trần Daikin
Lắp đặt điều hòa áp tràn Daikin một cách linh hoạt và dễ dàng bởi kích thước luôn phù hợp với công trình của bạn:
Độ cao và chiều sâu đồng nhất các model công suất nhỏ có kích thước nhỏ hơn phù hợp với không gian hẹp.
Việc đấu nối dây và thao tác bên trong đều được thực hiện thuận tiện từ phía dưới dàn lạnh.
Dể dàng đấu nối đường ống thông qua việc sử dụng miếng nhựa để che các lổ ống, nên có thể mở các lỗ ống dễ dàng mà không cần đến thiết bị chuyên dụng.
Dễ dàng bảo dưỡng dòng điều hòa áp trần Daikin:
Phin lọc tuổi thọ cao dùng trong 01 năm:
(với mật độ bụi 0,15mg/m3)
Hai lựa chọn phin lọc với thời gian ( 2500 giờ và 1250 giờ) có sẵn để phù hợp với môi trường lắp đặt, tín hiệu thời gian bảo dưỡng hiển thị trên điều khiển từ xa ( Tín hiệu phin lọc).
Phin lọc phải được vệ sinh sau 01 năm sử dụng.
Cánh Đảo gió không nghiêng
Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng, giúp dễ làm sạch sản phẩm.
Bề mặt phẳng, dễ vệ sinh hơn
Có thể dễ dàng lau sạch bụi bẩn trên các bề mặt phẳng và mặt dưới của máy.
Thao tác bảo trì được thực hiện dễ dàng từ bên dưới
Lưới lọc bụi chịu dầu cải tiến:
Lưới lọc bụi làm bằng nhựa cao cấp chịu được dầu giúp cho sản phẩm bền hơn khi hoạt động trong môi trường nhà hàng và các môi trường khác tương tự
( lưu ý: Model nói trên phù hợp gắng trong nhà hàng cửa hàng thông thường, không phù hợp trong bếp nấu và môi trường khắc nghiệt khác)
Vận hành êm ái với máy lạnh Daikin SkyAir
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Thông số kỹ thuât dòng máy lạnh áp trần Daikin SkyAir FHNQ
Phối cảnh các sản phẩm Daikin SkyAir
BÁO GIÁ DỊCH VỤ LẮP ĐẶT
- Hotline: 0933 318 518 Mr Linh Call, sms, Zalo để dược tư vấn
- Click tại đây để yêu cầu nhân viên gọi lại tư vấn báo giá
HẠNG MỤC | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ |
MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 1.0HP -2.5HP |
Tháo máy (dàn nóng & dàn lạnh) | 200,000 Vnđ/bộ |
Lắp máy (dàn nóng & dàn lạnh) | 400,000 - 500,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp dàn nóng | 350,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp dàn lạnh | 350,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp Máy Lạnh (dàn nóng & dàn lạnh) | 500,000 - 600,000 Vnđ/bộ | |
MÁY LẠNH ÂM TRẦN/TỦ ĐỨNG Hoặc máy treo tường công suất lớn hơn 2,5HP |
Tháo máy (dàn nóng & dàn lạnh) | 600,000 Vnđ/bộ |
Lắp máy (dàn nóng & dàn lạnh) | 1,200,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp dàn nóng | 600,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp dàn lạnh | 750,000 Vnđ/bộ | |
Tháo & Lắp Máy Lạnh (dàn nóng & dàn lạnh) | 1,800,000 Vnđ/bộ | |
MÁY NƯỚC NÓNG |
Tháo & Lắp Máy Nước Nóng Trực Tiếp | 350,000 Vnđ/máy |
Tháo & Lắp Máy Nước Nóng Gián Tiếp | 400,000 Vnđ/máy | |
Tháo & Lắp Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời | 1,500,000 Vnđ/máy | |
MÁY GIẶT/MÁY SẤY/MÁY BƠM NHIỆT | 300,000 | |
TIVI |
Tháo & Lắp Tivi & Khung treo | 350,000 Vnđ/máy |
Lắp khung treo (giá đỡ) | 150,000-300,000 Vnđ/cái | |
MÁY LỌC NƯỚC | Tháo & Lắp máy | 250,000 Vnđ/máy |
BẾP GAS/QUẠT TREO/HÚT MÙI | Tháo & Lắp máy | 250,000 Vnđ/máy |
QUẠT TRẦN | Tháo & Lắp Quạt Trần | 350,000 Vnđ/máy |
VỆ SINH ĐƯỜNG ỐNG ĐỒNG |
Công vệ sinh | 350,000 Vnđ/bộ |
Khí Nitơ vệ sinh | 350,000 Vnđ/bộ | |
ÂM ỐNG (Chỉ trám hồ cát cố định ống, không trét bột và sơn) |
Ống đồng trong tường / trên la-phông cố định | 45,000 Vnđ/mét |
Ông nước PVC / âm dây điện nguồn | 50,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng trên la-phông sống/Trunking | 30,000 Vnđ/mét | |
Khảo sát lắp đặt | Khảo sát full sản phẩm | FREE |
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 |
Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm |
180,000 VNĐ/mét |
Ống đồng thương hiệu LHCT xuất xứ Thái Lan hoặc Daikin BẢO HÀNH 3 NĂM ( Thay mới nếu lỗi ) |
Ống đồng Ø (đường kính) 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 |
Ống đồng Ø (đường kính) 12 độ dày 0,71 mm |
195,000 VNĐ/mét |
|
Ống đồng Ø (đường kính) 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 |
Ống đồng Ø (đường kính) 16 độ dày 0,8 mm |
190,000 VNĐ/mét |
|
Ống đồng Ø (đường kính) 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Dây điện |
Dây điện đơn đường kính 1.5 mm | 12000 VNĐ/mét | Việt Nam |
Dây điện đơn đường kính 2.0 mm | 14000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đơn đường kính 2.5 mm | 16000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT |
Cầu dao/CB/APTOMAT 20-30A | 80,000 Vnđ/cái | |
Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic 20 - 30A | 150,000 Vnđ/cái | ||
Giá đỡ dàn nóng (EKE) | Giá đỡ dàn nóng (EKE) sơn tỉnh điện | 150,000 Vnđ/cặp | Việt nam |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 10,000 Vnđ/mét | Việt nam | |
Chân đế cao su máy lạnh ( Đặt sàn ) | 80,000 Vnđ/bộ | Việt nam |
Ghi chú:
- Chấp nhận thanh toán qua: Tiền mặt, chuyển khoản, thẻ Visa, master, Jcb, Momo, ZaloPay, AirPay......
HOÀN TIỀN DỊCH VỤ NẾU KHÁCH KHÔNG HÀI LÒNG VỀ BẤT CỨ VẤN ĐỀ NÀO
Giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàngPhí vận chuyển: Tính lúc thanh toán
Thành tiền: