| Thông số kỹ thuật | |
| Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
| Loại Gas lạnh | R410A |
| Loại máy | Mono - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh | 4.0 HP (4.0 Ngựa) - 36,000 Btu/h - 10.6 kW |
| Sử dụng cho phòng | Diện tích 55 - 60 m² hoặc 165 - 180 m³ khí |
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3 pha, 380 - 415V, 50Hz |
| Công suất tiêu thụ điện | 3.73 kW/h |
| Kích thước ống đồng Gas (mm) | 10/16 |
| Chiều dài ống gas tối đa (m) | 50 m |
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 30 m |
| Dàn Lạnh | |
| Model dàn lạnh | S-36PTB1H5 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 69 × 128 × 23.5 cm |
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 36 Kg |
| Dàn Nóng | |
| Model dàn nóng | U-36PVB1H8 |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 80.5 × 97 × 39.5 cm |
| Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 68 Kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt chuẩn.
