Thông số kỹ thuật | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Mono - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 5.5 HP (5.5 Ngựa) - 48,000 Btu/h - 14.0 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3 pha, 380 - 415V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 5.0 kW/h |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 10/19 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 50 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 30 m |
Dàn Lạnh | |
Model dàn lạnh | S-48PTB1H5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 69 × 160 × 23.5 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 44 Kg |
Dàn Nóng | |
Model dàn nóng | U-48PVB1H8 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 94 × 132.5 × 34 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 95 Kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt chuẩn.