Thông số kỹ thuật | |
Xuất xứ | Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) - 20,500 Btu/h - 6.0 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 35 - 40 m² hoặc 100 - 115 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.98 kW/h |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/12 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 20 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 5.62 |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.03 |
Dàn Lạnh | |
Model dàn lạnh | S-1821PT3H-8 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 23.5 x 96 x 69 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 26 Kg |
Dàn Nóng | |
Model dàn nóng | U-21PR1H5 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 61.9 x 82.4 x 29.9 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 29 Kg |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt chuẩn.