-
-
-
Tổng cộng:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
– Chất liệu dàn lạnh: Ống Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Kích thước tủ (DxRxC): 2677 x 761 x 900 mm
– Kích thước đóng gói (DxRxC): 2747 x 805 x 995 mm
– Loại tủ đông dung tích lớn
– Dung tích tủ: 1100 Lít
– Dung tích sử dụng: 900 Lít
– Nhiệt độ : ≤-18℃
– Dung môi làm lạnh (Gas): R600a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 292,6W
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Hệ thống làm lạnh quạt gió / Không đóng tuyết
– Loại tủ đông đứng cánh kính trưng bày
– Tủ gồm có 4 kệ để đồ kích thước 553×635 mm
– Kích thước tủ (DxRxC): 685×800×2062 mm
– Kích thước trong tủ (DxRxC): 565×640×1525 mm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R404a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 520W; Điện năng tiêu thụ: 6kW/24hW
– Khối lượng có thùng: 120 Kg
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Hệ thống làm lạnh quạt gió / Không đóng tuyết
– Loại tủ đông đứng cánh kính trưng bày
– Tủ gồm có 4 kệ để đồ kích thước 553×635 mm
– Kích thước tủ (DxRxC): 685×800×2062 mm
– Kích thước trong tủ (DxRxC): 565×640×1525 mm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R404a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 520W; Điện năng tiêu thụ: 6kW/24hW
– Khối lượng có thùng: 120 Kg
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Loại tủ đông đứng 2 cánh kính trưng bày
– Tủ gồm có 8 kệ để đồ kích thước 553×635 mm
– Kích thước tủ (DxRxC): 1382×800×2062 mm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R404a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 950W; Điện năng tiêu thụ: 10kW/24hW
– Khối lượng có thùng: 190 Kg
– Dung tích tủ: 1320 Lít
– Dải nhiệt độ: -20~ -17 ℃
– Chất liệu dàn lạnh: Nhôm
– Công nghệ tiết kiệm điện: Thường
– Dòng tủ đông nắp kính trưng bày sản phẩm
– Dung tích tủ: 900 Lít.
– Dung tích sử dụng: 516 Lít.
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Kích thước tủ: 1883 x 823 x 880 mm
– Kích thước phủ bì: 1940 x 880 x 1075 mm
– Nguồn điện : 220V/50Hz
– Công suất: 590 W
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Thường
– KT tủ (DxRxC): 1685 x 761 x 900 mm
– KT đóng gói (DxRxC): 1755 x 805 x 995 mm
– Loại tủ đông 2 ngăn 2 cánh dàn đồng
– Dung tích tủ: 660 Lít
– Dung tích sử dụng: 485 Lít
– Ngăn đông lớn hơn ngăn mát
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Nhiệt độ ngăn mát: 0℃ ~ 10℃
– Chất liệu dàn lạnh: Ống Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Kích thước tủ (DxRxC): 2677 x 761 x 900 mm
– Kích thước đóng gói (DxRxC): 2747 x 805 x 995 mm
– Loại tủ đông dung tích lớn
– Dung tích tủ: 1100 Lít
– Dung tích sử dụng: 900 Lít
– Nhiệt độ : ≤-18℃
– Dung môi làm lạnh (Gas): R600a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 292,6W
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Loại tủ Sanaky dàn đồng 2 ngăn 2 cánh mở
– Màu kính cường lực: Màu xanh ngọc
– Kích thước tủ (DxRxC): 985 x 620 x 845 mm
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 80,9W
– Trọng lượng tủ: 38.2Kg
– Dung tích tủ: 250 Lít
– Dung tích sử dụng: 195 Lít
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Nhiệt độ ngăn mát: 0℃ ~ 10℃
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Loại tủ Sanaky dàn đồng 2 ngăn 2 cánh mở
– Kích thước tủ (DxRxC): 1080 x 620 x 845 mm
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 80,9W
– Trọng lượng tủ: 42Kg
– Dung tích tủ: 280 Lít
– Dung tích sử dụng: 220 Lít
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Nhiệt độ ngăn mát: 0℃ ~ 10℃
– Chất liệu dàn lạnh: Ống đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Loại tủ Sanaky dàn đồng 1 ngăn đông 2 cánh mở
– Màu kính cường lực: Màu xám
– Kích thước tủ (DxRxC): 1329 x 620 x 845 mm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R600a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 80,9W
– Trọng lượng: 51 Kg
– Dung tích tủ: 400 Lít
– Dung tích sử dụng: 305 Lít
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Kích thước tủ (DxRxC): 985 x 620 x 845 mm
– Kích thước đóng gói (DxRxC): 1050 x 650 x 895mm
– Loại tủ đông 2 ngăn 2 cánh dàn đồng
– Dung tích tủ: 250 Lít
– Dung tích sử dụng: 195 Lít
– Ngăn đông nhỏ hơn ngăn mát
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Chất liệu dàn lạnh: Nhôm
– Loại tủ đông nắp kính Sanaky 1 ngăn đông 2 cánh lùa.
– Công nghệ tiết kiệm điện: Thường
– Dung tích tủ: 800 Lít.
– Dung tích sử dụng: 500 Lít.
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Kích thước tủ: 1475 x 757 x 837 mm
Giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàngPhí vận chuyển: Tính lúc thanh toán
Thành tiền: