-
-
-
Tổng cộng:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Số lượng:
Tổng tiền:
CHI TIẾT SẢN PHẨM
: 24 tháng
: Bảo hành nhà sản xuất
: Thùng chứa nước rộng, Chỉnh tốc độ quạt, Tiết kiệm điện năng, Hộp gel đá khô tăng cường lạnh, Bánh xe di chuyển thuận tiện
: 160W
: 220V
: MITSU AIR VIỆT NAM
: 13kg
: 500 x 330 x 930 mm
: PRC
: 840
TP. Hồ Chí Minh
Hãng sản xuất | Panasonic |
Mã sản phẩm | DH-15HBMVW |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Xuất xứ sản phẩm | Malaysia |
Bảo hành | 12 tháng |
Công suất (W) | 2.500W |
Điện áp (V) | 220V |
Kích thước sản phẩm (D x R x Ccm) | 32 x 44 x 31 cm |
Trọng lượng sản phẩm (Kg) | 7 Kg |
Kiểu lắp đặt | Treo tường |
Màu sắc | Trắng |
Dung tích | 15 LÍT |
Đèn hiển thị | LED |
Model: | DH-4UDP1VZ |
Màu sắc: | Đen xanh |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Năm ra mắt : | 2022 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại máy: | Làm nóng trực tiếp |
Bơm trợ lực: | Có |
Dung tích: | 4 kg |
Model: | DH-4UD1VZ |
Màu sắc: | Đen xanh |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Năm ra mắt : | 2022 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Tiện ích máy nước nóng: | Kháng khuẩn bằng Vật liệu tinh thể Ag+ |
Loại máy: | Làm nóng trực tiếp |
Bơm trợ lực: | Không |
Loại máy: Trực tiếp
Dung tích: Không
Bơm trợ lực: Có
Chống giật: Cầu giao chống giật ELCB
Bình chứa: Không có bình chứa
Vòi sen: 3 chế độ phun
Điều chỉnh nhiệt độ: 3 mức Thấp - Trung bình - Cao
Trọng lượng: 3 kg
Kích thước(R*C*S): Cao 38 cm - Rộng 20 cm - Dày 8.9 cm
Công suất:: 4500w
Mức công suất: Trên 4KW - 5KW
Hãng sản xuất: PANASONIC
Sản xuất tại: Malaysia
Bảo hành: 12 tháng
Model: | DH-4UP1VS |
Màu sắc: | Bạc |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Năm ra mắt : | 2022 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Tiện ích máy nước nóng: | Kháng khuẩn bằng Vật liệu tinh thể Ag+ |
Loại máy: | Làm nóng trực tiếp |
Bơm trợ lực: | Có |
Model: | DH-4UP1VW |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Năm ra mắt : | 2022 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Tiện ích máy nước nóng: | Kháng khuẩn bằng Vật liệu tinh thể Ag+ |
Loại máy: | Làm nóng trực tiếp |
Bơm trợ lực: | Có |
Model: | DH-4US1VS |
Màu sắc: | Bạc |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Năm ra mắt : | 2022 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại máy: | Làm nóng trực tiếp |
Bơm trợ lực: | Không |
Dung tích: | 4 kg |
Thông số kỹ thuật Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-X18ZEW
Loại máy: 1 chiều (chỉ làm lạnh), Có Inverter
Công suất làm lạnh: 2 HP - 18.000 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc bụi polypropylene
Công nghệ tiết kiệm điện: EcoJ-Tech Inverter
Làm lạnh nhanh: Super Jet
Tiện ích: 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ, Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ, Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Chế độ ngủ đêm Best Sleep, Hẹn giờ bật tắt máy, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Tự khởi động lại khi có điện
Tiêu thụ điện: 1.64 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55)
Dàn lạnh: Dài 87.7 cm - Cao 29.2 cm - Dày 22.2 cm - Nặng 9 kg
Dàn nóng: Dài 78 cm - Cao 54 cm - Dày 26.9 cm - Nặng 27 kg
Hãng Sharp.
Thông số kỹ thuật Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-X13ZEW
Loại máy: 1 chiều (chỉ làm lạnh), Có Inverter
Công suất làm lạnh: 1.5 HP - 12.000 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc bụi polypropylene
Công nghệ tiết kiệm điện: EcoJ-Tech Inverter
Làm lạnh nhanh: Super Jet
Tiện ích: 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ, Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ, Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Chế độ ngủ đêm Best Sleep, Hẹn giờ bật tắt máy, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Tự khởi động lại khi có điện
Tiêu thụ điện: 1.19 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.79)
Dàn lạnh: Dài 87.7 cm - Cao 29.2 cm - Dày 22.2 cm - Nặng 8 kg
Dàn nóng: Dài 59.8 cm - Cao 49.5 cm - Dày 26.5 cm - Nặng 18 kg
Hãng: Sharp.
Loại máy: 1 chiều (chỉ làm lạnh), Có Inverter
Công suất làm lạnh: 1 HP - 9.000 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc bụi polypropylene
Công nghệ tiết kiệm điện: EcoJ-Tech Inverter
Làm lạnh nhanh: Super Jet
Thông số kỹ thuật Tủ lạnh Aqua Inverter 186 lít AQR-T219FA(PB)
Kiểu tủ:
Ngăn đá trên
Dung tích sử dụng: 186 lít - 2 - 3 người
Công nghệ tiết kiệm điện Twin Inverter
Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh đa chiều
Công nghệ kháng khuẩn khử mùi: Nano Fresh Ag+
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn rau quả giữ ẩm
Kích thước - Khối lượng: Cao 141.7 cm - Rộng 52.8 cm - Sâu 61.5 cm - Nặng 37 kg
Nơi sản xuất: Việt Nam
Năm ra mắt:: 2020
Hãng: Aqua.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Samsung Inverter 8kg WW80T3020WW/SV
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 8 Kg, Từ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Giặt nước nóng
Tiện ích: Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Vệ sinh lồng giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 83.7 cm - Ngang 59.5 cm - Sâu 49.3 cm - Nặng 58 kg
Hãng: Samsung.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Toshiba Inverter 10.5 Kg TW-BK115G4V (MG)
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10.5 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Nam châm vĩnh cửu truyền động dây Curoa
Công nghệ giặt: CycloneMix đánh tan bột giặt, Công nghệ Origin Inverter, Công nghệ Steam Care diệt khuẩn, loại bỏ tác nhân gây dị ứng, giảm nhăn, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANOGreatwaves sức mạnh siêu sóng, Phun nước 360 độ, Phục hồi chương trình giặt dang dở
Tiện ích: Chế độ giặt sơ tự động, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Thêm đồ trong khi giặt, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt, Đèn chiếu sáng lồng giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 59.5 cm - Sâu 64.7 cm - Nặng 72 kg
Hãng: Toshiba.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Toshiba 9 kg AW-K1000FV(WW)
Loại máy: Cửa trên, Lồng đứng
Khối lượng giặt: 9 Kg, Từ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ I-CleanGreatwaves kết hợp 3 luồng nước, Hệ thống 3 thác nước, Lồng giặt ngôi sao pha lê
Tiện ích: Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Khử mùi kháng khuẩn, Nắp máy trợ lực chống kẹt tay, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút nhấn
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 96.5 cm - Ngang 55 cm - Sâu 56.5 cm - Nặng 40 kg
Hãng Toshiba.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Toshiba 9 kg AW-K1005FV(SG)
Loại máy: Cửa trên, Lồng đứng
Khối lượng giặt: 9 Kg, Từ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ I-CleanGreatwaves kết hợp 3 luồng nước, Hệ thống 3 thác nước, Lồng giặt ngôi sao pha lê
Tiện ích: Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Khử mùi kháng khuẩn, Nắp máy trợ lực chống kẹt tay, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút nhấn
Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 96 cm - Ngang 55 cm - Sâu 59.5 cm - Nặng 40 kg
Hãng: Toshiba.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Lò vi sóng có nướng Electrolux EMG20K22B 20 lít
Loại lò: Có nướng
Dung tích: 20 lít
Chất liệu khoang lò: Thép phủ sơn chống dính
Chức năng chính: Rã đông, hâm, nấu, nướng
Bảng điều khiển: Nút vặn
Tiện ích: Chuông báo khi nấu xongHẹn giờKhoang lò có đèn
Sản xuất tại: Trung Quốc
Hãng Electrolux.
Hãng sản xuất | Bluestone |
Mã sản phẩm | MOB-7816 |
Xuất xứ | China |
Thương hiệu | Singapore (Xinh-ga-po) |
Bảo hành | 12 tháng |
Điện áp (V) | 220 - 240V |
Công suất vi sóng (W) | 1100W |
Bảng điều khiển | Cảm ứng |
Kiểu đèn chiếu sáng | Halogen |
Kích thước sản phẩm (D x R x C cm): | 44 x 24.3 x 32 cm |
Trọng lượng sản phẩm (kg): | 12.5 Kg |
Model: | MOB-7713 |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | Bluestone |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Tính năng Lò vi sóng: | Vi sóng và nướng |
Dung tích: | 20 Lít |
Chức năng chính: | Hâm nóng, rã đông nhanh |
Loại Lò vi sóng: | Núm xoay |
Hẹn giờ: | Có |
Thông số kỹ thuật Lò vi sóng có nướng BlueStone MOB-7716 20 lít
Loại lò: Có nướng
Dung tích: 20 lít
Chất liệu khoang lò: Thép không gỉ
Chức năng chính: Rã đông, hâm, nấu, nướng
Bảng điều khiển: Nút vặn tiếng Việt
Tiện ích: Chuông báo khi nấu xongHẹn giờ lên tới 35 phútKhoang lò có đèn
Sản xuất tại: Trung Quốc
Hãng BlueStone.
Model: | RT24-DD/RC24-DD |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Reetech |
Xuất xứ: | Việt Nam |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 2.5 HP |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 24000 BTU |
Tốc độ sưởi trung bình: | Không BTU |
Mã sản phẩm: FCFC125DVM Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Xuất xứ | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) - 48.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 5,04 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 9.5 / 15.9 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 2.97 |
Thông số kỹ thuật Google Tivi Sony 4K 55 inch KD-55X75K
Loại tivi: Google Tivi, 55 inch4K
Hệ điều hành Google TV
Ứng dụng phổ biến Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), Netflix, VieON, VTVcab ON, YouTube
Công nghệ hình ảnh: Chuyển động mượt Motionflow XR 200HDR10HLG, Màu sắc sống động Live Colour, Nâng cấp hình ảnh 4K X-Reality PRO, Tăng cường tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Điều khiển bằng giọng nói Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Remote thông minh: Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói (RMF-TX520P)
Chiếu hình từ điện thoại lên TV Chromecast
Kích thước: Ngang 124.3 cm - Cao 79 cm - Dày 29 cm
Năm ra mắt: 2022
Hãng Sony.
Thông số kỹ thuật Google Tivi Sony 4K 50 inch KD-50X75K
Loại tivi: Google Tivi50 inch4K
Hệ điều hành Google TV
Ứng dụng phổ biến Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), Netflix, VieON, VTVcab ON, YouTube
Công nghệ hình ảnh: Chuyển động mượt Motionflow XR 200HDR10HLG, Màu sắc sống động Live Colour, Nâng cấp hình ảnh 4K X-Reality PRO, Tăng cường tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Điều khiển bằng giọng nói Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Remote thông minh: Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói (RMF-TX520P)
Chiếu hình từ điện thoại lên TV Chromecast
Kích thước: Ngang 112.7 cm - Cao 70.6 cm - Dày 23 cm
Năm ra mắt: 2022
Hãng Sony.
Thông số kỹ thuật Google Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X75K
Loại tivi: Google Tivi43 inch4K
Hệ điều hành Google TV
Ứng dụng phổ biến Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), Netflix, VieON, VTVcab ON, YouTube
Công nghệ hình ảnh: Chuyển động mượt Motionflow XR 200HDR10HLG, Màu sắc sống động Live Colour, Nâng cấp hình ảnh 4K X-Reality PRO, Tăng cường tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Điều khiển bằng giọng nói Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Remote thông minh: Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói (RMF-TX520P)
Chiếu hình từ điện thoại lên TV Chromecast
Kích thước:
Ngang 97 cm - Cao 62 cm - Dày 23.1 cm
Năm ra mắt: 2022
Hãng Sony.
Loại Tivi:Smart Tivi
Kích cỡ màn hình:43 inch
Độ phân giải:4K (Ultra HD)
Loại màn hình:LED nền (Direct LED)
Hệ điều hành:webOS 6.0
_ Công nghệ hình ảnh
Công nghệ hình ảnh:Active HDR, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, HDR Dynamic Tone Mapping, HDR10 Pro, HLG, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, Chế độ game HGiG.
_ Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa: 20W
Âm thanh vòm: Bluetooth Surround Ready
Kết nối với loa tivi: Có
_ Tiện ích
Điều khiển tivi bằng điện thoại:Ứng dụng LG TV Plus
Nơi sản xuất:Indonesia
Năm ra mắt:2022
_ Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 96.7 cm – Cao 62.2 cm – Dày 21.6 cm
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 96.7 cm – Cao 56.4 cm – Dày 5.71 cm
Hãng: LG
_ Đặc điểm sản phẩm
Model:43UP8100PTB
Nhà sản xuất:LG
Xuất xứ:Indonesia
Năm ra mắt :2021
Thời gian bảo hành:24 tháng
Loại Tivi:Tivi UHD
Kích thước màn hình:43 inch
Độ phân giải:3840 x 2160 Pixels
Bộ vi xử lí:Quad Core Processor 4K
Smart Tivi:Có
Công nghệ xử lí hình ảnh:4K Upscaling, Image Enhancing, Active HDR, HDR Dynamic Tone Mapping, LG Local Contrast, 4K Upscaler,FILMMAKER MODE ™
Công nghệ âm thanh:AI Sound, Clear Voice III, AI Acoustic Tuning
Tổng công suất loa:20W, 2.0ch
Cổng HDMI:1 (Rear) / 2 (Side)
Cổng USB:1 (Rear) / 1 (Side)
Hệ điều hành – Giao diện:webOS Smart TV
Tìm kiếm bằng giọng nói:Có
Kích thước có chân đế:967 x 629 x 249 mm
Kích thước không chân đế:967 x 564 x 57.1 mm
Khối lượng có chân đế:9.8 kg
Khối lượng không chân đế:8.7 kg
Thông số kỹ thuật Smart Tivi LG 32 inch 32LQ636BPSA
_ Loại tivi: Smart Tivi32 inchHD
_ Hệ điều hành WebOS 22
_ Ứng dụng phổ biến Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MyTV, Netflix, Nhaccuatui, POPS Kids, Spotify, Trình duyệt web, TV 360, VieON, VTVcab ON, YouTube, Zing TV
_ Công nghệ hình ảnh: Active HDR, Chế độ game HGiG, Dynamic Color, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), HDR Dynamic Tone MappingHLG, Nâng cấp độ phân giải Resolution Upscaler, Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1), Tương thích HEVC
_ Điều khiển bằng giọng nói Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt), Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
_ Remote thông minh: Magic Remote
_ Chiếu hình từ điện thoại lên TV AirPlay 2Screen Share
_ Kích thước: Ngang 73.6 cm - Cao 46.4 cm - Dày 18 cm
_ Năm ra mắt: 2022
_ Hãng LG.
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 15.5 Kg T2555VSAB
_ Loại máy:
Cửa trên, Lồng đứng, Có Inverter
_ Khối lượng giặt:
15.5 Kg, Trên 7 người
_ Kiểu động cơ:
Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
_ Công nghệ giặt:
Công nghệ giặt chuyển động thông minh Smart Motion 3, Giặt xoay chiều TurboDrum, Đấm nước Punch+3
_ Tiện ích:
Chẩn đoán lỗi Smart Diagnosis, Chế độ tự động giặt trước, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Vệ sinh lồng giặt
_ Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh - Việt có nút nhấn
_ Chất liệu lồng giặt
Thép không gỉ
_ Kích thước - Khối lượng:
Cao 102 cm - Ngang 63.2 cm - Sâu 67 cm - Nặng 44 kg
_ Hãng
LG
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 19 kg TH2519SSAK
_ Loại máy:
Cửa trên, Lồng đứng, Có Inverter
_ Khối lượng giặt:
19 Kg, Trên 7 người
_ Kiểu động cơ:
Truyền động trực tiếp bền & êm
_ Công nghệ giặt:
Công nghệ giặt 6 motion DD, Công nghệ giặt hơi nước Steam (cửa trên), Công nghệ TurboWash3D, Giặt xoay chiều TurboDrum
_ Tiện ích:
Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua ứng dụng SmartThinQ, Chế độ giặt sơ tự động, Cảm biến cặn bột giặt, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Nắp máy trợ lực chống kẹt tay, Vệ sinh lồng giặt
_ Bảng điều khiển:
Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị
_Chất liệu lồng giặt
Thép không gỉ
_Kích thước - Khối lượng:
Cao 102 cm - Ngang 63.2 cm - Sâu 67 cm - Nặng 49 kg
_Hãng
LG.
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 22 kg TH2722SSAK
_ Loại máy:
Cửa trên, Lồng đứng, Có Inverter
_ Khối lượng giặt:
22 Kg, Trên 7 người
_ Kiểu động cơ:
Truyền động trực tiếp bền & êm
_ Công nghệ giặt:
Công nghệ giặt 6 motion DD, Công nghệ giặt hơi nước Steam (cửa trên), Công nghệ TurboWash3D, Giặt xoay chiều TurboDrum
_ Tiện ích:
Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua ứng dụng SmartThinQ, Chế độ tự động giặt trước, Cảm biến cặn bột giặt, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Nắp máy trợ lực chống kẹt tay, Vệ sinh lồng giặt
_Bảng điều khiển:
Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị
_ Chất liệu lồng giặt
Thép không gỉ
_ Kích thước - Khối lượng:
Cao 102.3 cm - Ngang 69 cm - Sâu 73 cm - Nặng 59 kg
_ Hãng
LG
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 11 kg FV1411S5W
_ Loại máy:
Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
_ Khối lượng giặt:
11 Kg, Trên 7 người
_ Kiểu động cơ:
Truyền động trực tiếp - sử dụng trí tuệ nhân tạo
_ Công nghệ giặt:
Công nghệ AI DD bảo vệ sợi vải, Công nghệ giặt 6 motion DD, Công nghệ giặt hơi nước Steam (cửa trước)
_ Tiện ích:
Khóa trẻ em, Thêm đồ trong khi giặt
_ Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh - Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
_ Chất liệu lồng giặt
Thép không gỉ
_ Kích thước - Khối lượng:
Cao 85 cm - Ngang 58.5 cm - Sâu 58.3 cm - Nặng 80 kg
_ Hãng
LG.
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 11 kg FV1411S3B
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động trực tiếp - sử dụng trí tuệ nhân tạo
Công nghệ giặt: Công nghệ AI DD bảo vệ sợi vải, Công nghệ giặt 6 motion DD, Công nghệ giặt hơi nước Steam (cửa trước), Công nghệ TurboWash360
Tiện ích: Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua ứng dụng SmartThinQ, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Thêm đồ trong khi giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 84 cm - Ngang 58.2 cm - Sâu 58 cm - Nặng 80 kg
Hãng LG
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 10 kg FV1410S5W
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động trực tiếp - sử dụng trí tuệ nhân tạo
Công nghệ giặt: Công nghệ AI DD bảo vệ sợi vải, Công nghệ giặt hơi nước Steam (cửa trước), Công nghệ giặt 6 motion DD
Tiện ích: Khóa trẻ em, Thêm đồ trong khi giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 57 cm - Nặng 80 kg
Hãng LG.
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 9 kg FV1409S4W
Loại máy: Cửa trướcLồng ngangCó Inverter
Khối lượng giặt: 9 KgTừ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động trực tiếp - sử dụng trí tuệ nhân tạo
Công nghệ giặt: Công nghệ AI DD bảo vệ sợi vải, Công nghệ giặt 6 motion DD, Công nghệ giặt hơi nước Steam (cửa trước)
Tiện ích: Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua ứng dụng SmartThinQ, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Thêm đồ trong khi giặt, Vệ sinh lồng giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 63 cm - Nặng 62 kg
Hãng LG.
Thông Tin Chung
Loại máy giặt Lồng ngang
Khối lượng giặt 9.0 Kg
Công nghệ giặt AI Direct Drive: Tự động tối ưu hóa chuyển động giặt qua cảm biến tự động xác định chất liệu đồ giặt để giảm hư tổn quần áo, Công nghệ giặt hơi nước Steam+, Công nghệ giặt TurboWash, Giặt 6 chuyển động
Tính Năng Sản Phẩm
Tính năng khác Add Item - Thêm đồ trong khi giặt, Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Giặt hơi nước, kết nối với smartphone qua ứng dụng SmartThinQ
Lồng Giặt Thép không gỉ
Chương trình giặt 14 chương trình giặt
Khóa trẻ em Có
Ngôn Ngữ Tiếng Anh/Việt
Nắp máy Kính chịu lực
Hẹn Giờ Có
Hộc nước giặt Có
Thông Số Kỹ Thuật
Trọng lượng ~62Kg
Kích thước (R*S*C) 600 x 550 x 850mm
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng sản xuất LG (Thương hiệu: Hàn Quốc)
Sản xuất tại Việt Nam
Bảo hành 24 Tháng
Năm ra mắt 2020
Model: | F-60TAN |
Màu sắc: | Bạc |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt trần |
Đường kính cánh quạt: | 150 cm |
Số cánh quạt: | 5 cánh |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
---|---|
Xuất xứ | Malaysia |
Model | F-56XPG |
Trọng lượng | 6.7kg |
Công suất | 59W |
Điều khiển | Cơ |
Lưu lượng không khí | 191m3/phút |
Hẹn giờ | có |
Thương hiệu | Panasonic |
SKU | 3169391125222 |
Model: | F-56MZG BẠC |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Nhật - Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt trần |
Công suất: | 59W |
Đường kính cánh quạt: | 140 cm |
Số cánh quạt: | 4 cánh |
Model: | F-56MPG BẠC |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Nhật - Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt trần |
Công suất: | 59W |
Đường kính cánh quạt: | 140 cm |
Số cánh quạt: | 4 cánh |
Chất liệu cánh quạt: | Đang cập nhật |
Model: | F-60MZ2 |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt trần |
Công suất: | 70 W |
Đường kính cánh quạt: | 150 cm |
Số cánh quạt: | 3 cánh |
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm: F-50YUZ
Điện áp: 220 (V)
Tần số: 50 (Hz)
Sải cánh: 50 (cm) (20”)
Công suất: cao 63W, thấp 53W
Số vòng quay: cao 1230 v/phút, thấp 850 Vòng/phut
Lưu lượng gió: 100 (m3/phút)
Công tắc giật dây điều chỉnh 3 tốc độ
Cánh quạt bằng kim loại
Vận hành êm ái không nghe tiếng ồn
Xoay tự động Full automatic oscillation
Thiết kế lồng trước quạt mới và hiện đại
Màu sắc: Màu đen
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Mã Sản Phẩm: Màu xanh (F-409UB), Màu vàng kim(F-409UB)
Đường kính cánh quạt: 40 cm
Trọng Lượng: 4.6 kg
Lưu lượng gió: 76 m³/phút
Tốc độ gió: 827-1219 vòng quay/phút
Công suất: 47.5 W
Điều khiển quạt bằng công tắc phím và dây giật, 3 cấp độ gió
THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ | |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Malaysia |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Loại quạt | Quạt bàn |
4 | Công suất tiêu thụ | 53.8W |
5 | Chức năng | Làm mát |
6 | Đường kính cánh quạt | 40 cm |
7 | Số cánh quạt | 3 cánh |
8 | Tốc độ gió | 3 mức |
9 | Chế độ gió | Gió thường |
10 | Loại motor | Bạc đạn |
Thông số kỹ thuật Quạt đứng Panasonic F-407WGO
Loại quạt: Quạt đứng - 55W - 3 mức gió
Chế độ gió: Gió thường
Loại motor: Bạc đạn
Đường kính cánh quạt: 3 cánh - 40 cm
Thương hiệu của: Nhật Bản
Sản xuất tại: Malaysia
Tiện ích: Hẹn giờ tắt
Điều chỉnh được chiều cao: Đèn chiếu sáng
Kích thước, khối lượng: Nặng 6.7 kg
Hãng: Panasonic.
Thông số kỹ thuật Quạt treo Panasonic F-409MB
Loại quạt: Quạt treo tường
Chế độ gió: Gió thường
Loại motor: Bạc đạn
Thương hiệu của: Nhật Bản
Sản xuất tại: Malaysia
Tiện ích: Hẹn giờ tắt
Kích thước, khối lượng: Nặng 5.1 kg
Tốc độ gió: 3 mức gió
Số cánh quạt: 3 cánh
Đường kính cánh quạt: 40 cm
Công suất: 55W
Hãng Panasonic.
Bảo hành: 12 tháng Loại quạt: Quạt đứng Công suất :tiêu thụ 55 W Chức năng: Làm mát Đường kính cánh quạt: 30 cm Số cánh quạt: 5 cánh Tốc độ gió: 3 mức Chế độ gió: Gió thường Tiện ích: Điều khiển từ xa, Hẹn giờ tắt |
|
Model: | F-308NH |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt đứng |
Công suất: | 42 W |
Đường kính cánh quạt: | 30 cm |
Số cánh quạt: | 5 cánh |
Chất liệu cánh quạt: | Nhựa |
Model: | F-409K |
Màu sắc: | Xanh |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt đứng |
Công suất: | 37.9 ~ 57.2 W |
Đường kính cánh quạt: | 40 cm |
Số cánh quạt: | 3 cánh |
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 11 kg EWF1142BEWA
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Lồng giặt Lily, Làm mới quần áo Vapour Refresh, Giặt hơi nước Vapour Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Công nghệ cảm biến Sensor Wash
Tiện ích: Hẹn giờ giặt, Vệ sinh lồng giặt, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Khóa trẻ em
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 67 cm - Nặng 74.2 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Tủ lạnh Samsung Inverter 302 Lít RT29K503JB1/SV
Kiểu tủ: Ngăn đá trên
Dung tích sử dụng: 302 lít - 3-4 người
Công nghệ tiết kiệm điện Digital Inverter
Công nghệ làm lạnh: Công nghệ All-around Cooling giúp kiểm soát chặt chẽ sự thay đổi nhiệt độ
Công nghệ kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc than hoạt tính Deodorizer
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn rau củ lớn giữ ẩm Big Box, Ngăn thực phẩm tươi sống
Tiện ích Làm lạnh nhanh, Làm đá nhanh
Kích thước - Khối lượng Cao 163.5 cm - Rộng 60 cm - Sâu 63.8 cm - Nặng 50.5 kg
Nơi sản xuất: Thái Lan
Năm ra mắt: 2022
Hãng Samsung.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 9.5 kg EWF9523BDWA
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 9.5 Kg, Từ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ Oko Mix, Giặt hơi nước Vapour Care, Làm mới quần áo Vapour Refresh, Lồng giặt Lily
Tiện ích: Công nghệ EcoInverter tiết kiệm điện nước, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Vệ sinh lồng giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 67 cm - Nặng 71.2 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 11 kg EWF1141SESA
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Lồng giặt Lily, Làm mới quần áo Vapour Refresh, Giặt hơi nước Vapour Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Công nghệ Autodose
Tiện ích: Đèn chiếu sáng lồng giặt, Khóa trẻ em, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life, Hẹn giờ giặt, Vệ sinh lồng giặt, Thêm quần áo khi máy đang giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, nút nhấn và màn hình hiển thị, Chất liệu lồng giặt
Thép không gỉ Kích thước - Khối lượng:Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65 cm - Nặng 76.2 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 10 kg EWT1074M5SA
Loại máy: Cửa trên, Lồng đứng, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 Kg, Từ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Tia nước áp lực cao PowerJet, Tự động căn chỉnh mực nước AutoLevel, Xoáy nước ActiveFlow giảm xoắn rối
Tiện ích: Chỉnh chương trình xả, Chỉnh mức độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Chỉnh thời gian ngâm, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Nắp máy trợ lực chống kẹt tay
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 97.2 cm - Ngang 57.5 cm - Sâu 64.2 cm - Nặng 32 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 11 kg EWF1141R9SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor, Công nghệ Autodose, Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Khóa trẻ em, Đèn chiếu sáng lồng giặt, Chỉnh số vòng vắt, Lưu chương trình yêu thích, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux LifeT, hêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65.9 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 10 kg EWF1024BDWA
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Lồng giặt Lily, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Giặt hơi nước Vapour Care, Công nghệ cảm biến Sensor Wash
Tiện ích: Khóa trẻ em, Hẹn giờ giặt, Vệ sinh lồng giặt, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Công nghệ EcoInverter tiết kiệm điện nước
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, nút nhấn và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 67 cm - Nặng 71.2 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 11 kg EWF1142Q7WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Vệ sinh lồng giặt, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 64.5 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 11 kg EWF1142R7SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Vệ sinh lồng giặt, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65.9 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 10 kg EWF1042Q7WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Vệ sinh lồng giặt, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65.9 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 10 kg EWF1042R7SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Vệ sinh lồng giặt, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 9 kg EWF9042R7SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 9 KgTừ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Vệ sinh lồng giặt, Xả thêm, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 84 cm - Ngang 59.7 cm - Sâu 60 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 9 kg EWF9042Q7WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 9 KgTừ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor, Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Lưu chương trình yêu thích, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life, Chỉnh số vòng vắt, Xả thêm, Quản lý thời gia, nChỉnh nhiệt độ nước, Trì hoãn kết thúc, Giặt sơ, Vệ sinh lồng giặt, Khóa trẻ em, Thêm quần áo khi máy đang giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặ:t Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65.9 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt sấy Electrolux Inverter 10 kg EWW1024P5WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: Giặt 10 Kg - Sấy 7 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ Hygienic Care giúp loại bỏ vi khuẩn, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Chế độ giặt sơ tự động, Chế độ trì hoãn khởi động, Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Có sấy, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Lựa chọn: Giặt / Sấy hoặc Giặt + Sấy, Sấy dựa trên thời gian mong muốn, Sấy trên mức độ khô mong muốn, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Vệ sinh lồng giặt, Xả thêm
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 84.1 cm - Ngang 59.3 cm - Sâu 62.3 cm - Nặng 83 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt sấy Electrolux Inverter 9 kg EWW9024P5WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: Giặt 9 Kg - Sấy 6 Kg, Từ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Có sấy, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Lựa chọn: Giặt / Sấy hoặc Giặt + Sấy, Sấy dựa trên thời gian mong muốn, Sấy trên mức độ khô mong muốn, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Xả thêm
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 64 cm - Nặng 83 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 8 kg EWF8024P5SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 8 KgTừ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Xả thêm
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 57.5 cm - Nặng 67 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 10 kg EWF1024P5SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
_ Tiện ích: Chế độ giặt sơ tự động, Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Xả thêm
_ Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
_ Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
_ Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65.5 cm - Nặng 76 kg
_ Hãng Electrolux. Xem thông tin hãng
Thông số kỹ thuật Máy lọc nước RO Toshiba TWP-W1630SVN 7 lõi
_ Loại máy: Máy lọc nước RO nóng lạnhTủ đứng
_ Số lõi lọc: 7 lõiRO 75 GPD sản xuất Trung Quốc
_ Dung tích bình chứa: Tổng 4.6 lít (Nước nóng 1 lít, nước lạnh 3.6 lít)
_ Tỉ lệ lọc - thải: Lọc 5 - Thải 5
_ Công suất tiêu thụ điện trung bình: 0.665 kW/h
_ Nhiệt độ nước hãng công bố: Nóng ≥ 90°C, Lạnh ≤ 10°C
_ Hệ thống làm lạnh: Bằng công nghệ Block
_ Tiện ích: Chế độ cút nối nhanh dễ dàng thay lõi, Chế độ Eco tiết kiệm điện, Hiển thị chỉ số TDS trước và sau khi lọc, Khóa an toànKết nối thông minh với điện thoại qua ứng dụng, Ngừng hoạt động khi nước đầy bình, Ngừng hoạt động khi áp lực nước thấp, Trung hòa độ pH ổn định độ ngọt cho nước, Tạo nước kiềm (Alkaline) trung hòa axit cho cơ thể, Tự động báo thay lõi, Tự động xả nước thải, Vòi nước điện tử, Đèn UV diệt khuẩn
_ Nơi sản xuất: Trung Quốc
_ Hãng Toshiba
Thông số kỹ thuật Máy nước nóng trực tiếp Ariston 4500W AURES EASY 4.5P
_ Loại máy: Làm nóng trực tiếp (phù hợp miền Nam hoặc khu vực trên 20°C)
_ Công suất làm nóng: 4500W
_ Vòi sen: Có kèm theo vòi sen 3 chế độ phun
_ Chế độ an toàn: Bộ ổn định nhiệt kép, Cảm biến lưu lượng nước, Hệ thống an toàn đồng bộ TSS, Hệ thống an toàn đồng bộ tích hợp ELCB chống giật, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy, Vỏ chống thấm nước IP25
_ Tiện ích: Van điều chỉnh lưu lượng nước
_ Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 45°C
_ Thời gian đun nóng: Nóng liền
_ Chất liệu lòng bình bên trong: Không có bình chứa
_ Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp
_ Kích thước và khối lượng: Cao 29.7 cm - Rộng 23.4 cm - Dày 11 cm - Nặng 1.7 kg
_ Hãng Ariston
Thông số kỹ thuật Máy nước nóng trực tiếp Ariston 4500W AURES TOP 4.5P
_ Loại máy: Làm nóng trực tiếp, Bơm trợ lực
_ Công suất làm nóng: 4500W
_ Vòi sen: Có kèm theo vòi sen 5 chế độ phun
_ Chế độ an toàn: Bộ ổn định nhiệt kép, Công nghệ Residual Heat®, Cảm biến lưu lượng nước, Cầu dao chống rò điện ELCB, Hệ thống an toàn đồng bộ TSS, Hệ thống Safety Check, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháyVỏ chống thấm nước IP25
_ Tiện ích: Công nghệ ECO tiết kiệm điện, Màn hình điều khiển cảm ứng hiển thị nhiệt độ, Tuỳ chỉnh công suất làm nóng, Van điều chỉnh lưu lượng nước, Vòi sen tích hợp Ag+ kháng khuẩn
_ Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 55°C
_ Thời gian đun nóng: Nóng liền
_ Chất liệu lòng bình bên trong: Không có bình chứa
_ Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp
_ Kích thước và khối lượng: Cao 41.6 cm - Rộng 20 cm - Dày 8 cm - Nặng 2 kg
_ Hãng Ariston. Xem thông tin hãng
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Model | Aures Premium + 4.5 không bơm |
Tương thích điện từ EMC | Có |
Tích hợp bơm | Không |
Chế độ vòi sen | 5 |
Công suất (kW) | 4.5 |
Điện năng (V/Hz) | 220/50 |
Áp lực nước tối thiểu (Kpa/bar) | 10/0.1 |
Áp lực nước tối đa (Kpa/bar) | 500/5 |
Lưu lượng nước tối thiểu (Lít/phút) | 1.5 |
Lưu lượng nước tối đa (Lít/phút) | 6 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 1.9 |
Giá của sản phẩm | Chưa bao gồm công lắp đặt |
Vận chuyển | Giao hàng tận nơi trên toàn quốc |
Thông số kỹ thuật Máy nước nóng trực tiếp Ariston 4500W AURES PREMIUM+ 4.5P
_ Loại máy: Làm nóng trực tiếp, Bơm trợ lực
_ Công suất làm nóng: 4500W
_ Vòi sen: Có kèm theo vòi sen 5 chế độ phun
_ Chế độ an toàn: Bộ ổn định nhiệt kép, Công nghệ Residual Heat®, Cảm biến lưu lượng nước, Cầu dao chống rò điện ELCB, Hệ thống an toàn đồng bộ TSS, Hệ thống Safety Check, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy, Vỏ chống thấm nước IP25
_ Tiện ích: Bơm trợ lực vận hành siêu êm, Có màn hình hiển thị nhiệt độ, Núm xoay điều chỉnh nhiệt độ, Van điều chỉnh lưu lượng nước, Vòi sen tích hợp Ag+ kháng khuẩnVỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy
_ Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 55°C
_ Thời gian đun nóng: Nóng liền
_ Chất liệu lòng bình bên trong: Không có bình chứa
_ Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp
_ Kích thước và khối lượng: Cao 41.6 cm - Rộng 20 cm - Dày 9.1 cm - Nặng 1.9 kg
_ Hãng Ariston
Thông số kỹ thuật Máy nước nóng trực tiếp Ariston 4500W AURES PREMIUM 4.5P PEARL
_ Loại máy: Làm nóng trực tiếp, Bơm trợ lực
_ Công suất làm nóng: 4500W
_ Vòi sen: Có kèm theo vòi sen 3 chế độ phun
_ Chế độ an toàn: Bộ ổn định nhiệt kép, Công nghệ Residual Heat®, Cảm biến lưu lượng nước, Cầu dao chống rò điện ELCB, Hệ thống an toàn đồng bộ TSS, Hệ thống Safety Check, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy, Vỏ chống thấm nước IP25
_ Tiện ích: Bơm trợ lực vận hành siêu êm, Núm xoay điều chỉnh nhiệt độ, Tuỳ chỉnh công suất làm nóng, Van điều chỉnh lưu lượng nước, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy
_ Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 55°C
_ Thời gian đun nóng: Nóng liền
_ Chất liệu lòng bình bên trong: Không có bình chứa
_ Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp
_ Kích thước và khối lượng: Cao 41.6 cm - Rộng 20 cm - Dày 9.1 cm - Nặng 1.9 kg
_ Hãng Ariston.
Thông số kỹ thuật Máy nước nóng trực tiếp Ariston 4500W AURES PREMIUM 4.5
_ Loại máy: Làm nóng trực tiếp (phù hợp miền Nam hoặc khu vực trên 20°C)
_ Công suất làm nóng: 4500W
_ Vòi sen: Có kèm theo vòi sen 3 chế độ phun
_ Chế độ an toàn: Bộ ổn định nhiệt kép, Công nghệ Residual Heat®, Cảm biến lưu lượng nước, Cầu dao chống rò điện ELCB, Hệ thống an toàn đồng bộ TSS, Hệ thống Safety Check, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy, Vỏ chống thấm nước IP25
_ Tiện ích: Núm xoay điều chỉnh nhiệt độ, Tuỳ chỉnh công suất làm nóng, Van điều chỉnh lưu lượng nước, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy
_ Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 55°C
_ Thời gian đun nóng: Nóng liền
_ Chất liệu lòng bình bên trong: Không có bình chứa
_ Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp
_ Kích thước và khối lượng: Cao 41.6 cm - Rộng 20 cm - Dày 9.1 cm - Nặng 1.8 kg
_ Hãng Ariston.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Aqua Inverter 10.5 KG AQW-DR105FT BK
_ Loại máy: Cửa trên, Lồng đứng, Có Inverter
_ Khối lượng giặt: 10.5 KgTrên 7 người
_ Kiểu động cơ: Truyền động trực tiếp bền & êm
_ Công nghệ giặt: Lồng giặt Pillow, Mâm giặt kháng khuẩn ABT, Mâm giặt kép Twin Pulsator, Thác nước 360°
_ Tiện ích: Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Van sử dụng mực nước thấp, Vắt cực khô
_ Bảng điều khiển: Tiếng Việt có nút nhấn + nút xoay
_ Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
_ Kích thước - Khối lượng: Cao 102 cm - Ngang 58 cm - Sâu 62 cm - Nặng 40.5 kg
_ Hãng Aqua.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Aqua 10.5 KG AQW-FR105GT BK
_ Loại máy: Cửa trên, Lồng đứng
_ Khối lượng giặt: 10.5 KgTrên 7 người
_ Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
_ Công nghệ giặt: Lồng giặt Pillow, Mâm giặt kháng khuẩn ABT, Mâm giặt kép Twin Pulsator
_ Tiện ích: Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Tự khởi động lại khi có điện, Van sử dụng mực nước thấp, Vắt cực khô
_ Bảng điều khiển: Tiếng Việt có nút nhấn + nút xoay
_ Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
_ Kích thước - Khối lượng: Cao 102 cm - Ngang 58 cm - Sâu 60 cm - Nặng 40.5 kg
_ Hãng Aqua.
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 77 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 65 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 65 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 55 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 48 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàngPhí vận chuyển: Tính lúc thanh toán
Thành tiền: