-
-
-
Tổng cộng:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Số lượng:
Tổng tiền:
Loại Tivi Smart Tivi
Kích cỡ màn hình: 75 inch
Độ phân giải: 4K
Loại màn hình: IPS LCD
Loại Tivi Smart Tivi
Kích cỡ màn hình: 86 inch
Độ phân giải: 4K
Loại màn hình: IPS LCD
Loại Tivi Smart Tivi
Kích cỡ màn hình: 65 inch
Độ phân giải: 4K
Loại màn hình: IPS LCD
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 55 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: OLED
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 48 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: OLED
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 48 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: OLED
Loại Tivi: NanoCell tivi
Kích cỡ màn hình: 75 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: NanoCell tivi
Kích cỡ màn hình: 65 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: NanoCell tivi
Kích cỡ màn hình: 55 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: NanoCell tivi
Kích cỡ màn hình: 50 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: NanoCell tivi
Kích cỡ màn hình: 43 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: NanoCell tivi
Kích cỡ màn hình: 43 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: Smart Tivi
Kích cỡ màn hình: 75 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: Smart Tivi
Kích cỡ màn hình: 70 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: Smart Tivi
Kích cỡ màn hình: 65 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: Smart Tivi
Kích cỡ màn hình: 55 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: Smart Tivi
Kích cỡ màn hình: 43 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Loại Tivi: Smart Tivi
Kích cỡ màn hình: 43 inch
Độ phân giải: Ultra HD 4K
Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD
Dung tích | 500 lít/425 lít |
Cấu trúc | Ngăn mát làm lạnh bằng quạt, ngăn đông làm lạnh trực tiếp. Ngăn mát phía dưới, ngăn đông phía trên, làm lạnh nhanh và sâu |
Nhiệt độ | 0-10℃ cho ngăn mát -18~-22℃ cho ngăn đông |
Công suất | 400W |
Kích thước (DxRxC)mm | 650*610*2079 |
– Mã sản phẩm: SFC-500
– Chất liệu dàn lạnh: Nhôm
– Công nghệ tiết kiệm điện: Có
– KT tủ (DxRxC): 992x706x1890mm
– Loại tủ 2 ngăn 2 cánh
– Dung tích tủ: 500 lít/396 lít
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤ -18ºC, -9 ~ 9ºC
– Dung môi làm lạnh (Gas): R134a
– Công nghệ tiết kiệm điện: Có
– Loại tủ mát nằm ngang
– Dung tích tủ: 50 Lít
– Nhiệt độ ngăn đông: 0~10ºC
– Loại tủ mát mini Alaska
– Màu: Trắng hoặc đen
– Dung môi làm lạnh (Gas): R600A
– Loại tủ mát nằm ngang
– Dung tích tủ: 450 lít / 270 Lít
– Nhiệt độ ngăn đông: 0~-8ºC
– Tủ có 3 giỏ tăng lượng trưng bày sản phẩm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R600A
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 189W
– Công suất tiêu thụ điện: 1.8KW/24h
– Kích thước tủ (DxRxC): 1260x675x925 mm
– Chất liệu dàn lạnh: Ống Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Kích thước tủ (DxRxC): 2677 x 761 x 900 mm
– Kích thước đóng gói (DxRxC): 2747 x 805 x 995 mm
– Loại tủ đông dung tích lớn
– Dung tích tủ: 1100 Lít
– Dung tích sử dụng: 900 Lít
– Nhiệt độ : ≤-18℃
– Dung môi làm lạnh (Gas): R600a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 292,6W
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Hệ thống làm lạnh quạt gió / Không đóng tuyết
– Loại tủ đông đứng cánh kính trưng bày
– Tủ gồm có 4 kệ để đồ kích thước 553×635 mm
– Kích thước tủ (DxRxC): 685×800×2062 mm
– Kích thước trong tủ (DxRxC): 565×640×1525 mm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R404a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 520W; Điện năng tiêu thụ: 6kW/24hW
– Khối lượng có thùng: 120 Kg
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Hệ thống làm lạnh quạt gió / Không đóng tuyết
– Loại tủ đông đứng cánh kính trưng bày
– Tủ gồm có 4 kệ để đồ kích thước 553×635 mm
– Kích thước tủ (DxRxC): 685×800×2062 mm
– Kích thước trong tủ (DxRxC): 565×640×1525 mm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R404a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 520W; Điện năng tiêu thụ: 6kW/24hW
– Khối lượng có thùng: 120 Kg
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Loại tủ đông đứng 2 cánh kính trưng bày
– Tủ gồm có 8 kệ để đồ kích thước 553×635 mm
– Kích thước tủ (DxRxC): 1382×800×2062 mm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R404a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 950W; Điện năng tiêu thụ: 10kW/24hW
– Khối lượng có thùng: 190 Kg
– Dung tích tủ: 1320 Lít
– Dải nhiệt độ: -20~ -17 ℃
– Chất liệu dàn lạnh: Nhôm
– Công nghệ tiết kiệm điện: Thường
– Dòng tủ đông nắp kính trưng bày sản phẩm
– Dung tích tủ: 900 Lít.
– Dung tích sử dụng: 516 Lít.
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Kích thước tủ: 1883 x 823 x 880 mm
– Kích thước phủ bì: 1940 x 880 x 1075 mm
– Nguồn điện : 220V/50Hz
– Công suất: 590 W
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Thường
– KT tủ (DxRxC): 1685 x 761 x 900 mm
– KT đóng gói (DxRxC): 1755 x 805 x 995 mm
– Loại tủ đông 2 ngăn 2 cánh dàn đồng
– Dung tích tủ: 660 Lít
– Dung tích sử dụng: 485 Lít
– Ngăn đông lớn hơn ngăn mát
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Nhiệt độ ngăn mát: 0℃ ~ 10℃
– Chất liệu dàn lạnh: Ống Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Kích thước tủ (DxRxC): 2677 x 761 x 900 mm
– Kích thước đóng gói (DxRxC): 2747 x 805 x 995 mm
– Loại tủ đông dung tích lớn
– Dung tích tủ: 1100 Lít
– Dung tích sử dụng: 900 Lít
– Nhiệt độ : ≤-18℃
– Dung môi làm lạnh (Gas): R600a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 292,6W
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Loại tủ Sanaky dàn đồng 2 ngăn 2 cánh mở
– Màu kính cường lực: Màu xanh ngọc
– Kích thước tủ (DxRxC): 985 x 620 x 845 mm
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 80,9W
– Trọng lượng tủ: 38.2Kg
– Dung tích tủ: 250 Lít
– Dung tích sử dụng: 195 Lít
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Nhiệt độ ngăn mát: 0℃ ~ 10℃
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Loại tủ Sanaky dàn đồng 2 ngăn 2 cánh mở
– Kích thước tủ (DxRxC): 1080 x 620 x 845 mm
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 80,9W
– Trọng lượng tủ: 42Kg
– Dung tích tủ: 280 Lít
– Dung tích sử dụng: 220 Lít
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Nhiệt độ ngăn mát: 0℃ ~ 10℃
– Chất liệu dàn lạnh: Ống đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Loại tủ Sanaky dàn đồng 1 ngăn đông 2 cánh mở
– Màu kính cường lực: Màu xám
– Kích thước tủ (DxRxC): 1329 x 620 x 845 mm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R600a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 80,9W
– Trọng lượng: 51 Kg
– Dung tích tủ: 400 Lít
– Dung tích sử dụng: 305 Lít
– Chất liệu dàn lạnh: Đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Kích thước tủ (DxRxC): 985 x 620 x 845 mm
– Kích thước đóng gói (DxRxC): 1050 x 650 x 895mm
– Loại tủ đông 2 ngăn 2 cánh dàn đồng
– Dung tích tủ: 250 Lít
– Dung tích sử dụng: 195 Lít
– Ngăn đông nhỏ hơn ngăn mát
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Chất liệu dàn lạnh: Nhôm
– Loại tủ đông nắp kính Sanaky 1 ngăn đông 2 cánh lùa.
– Công nghệ tiết kiệm điện: Thường
– Dung tích tủ: 800 Lít.
– Dung tích sử dụng: 500 Lít.
– Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18℃
– Kích thước tủ: 1475 x 757 x 837 mm
– Chất liệu dàn lạnh: Ống đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Thuộc tủ đông kính cong trưng bày sản phẩm
– Kích thước tủ (DxRxC): 1224 x 620 x 870 mm
– Kích thước đóng gói (DxRxC): 1291 x 680 x 990 mm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R600a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 146,3 W
– Trọng lượng tủ: 51Kg
– Dung tích tủ: 380 Lít
– Dung tích sử dụng: 260 Lít
– Chất liệu dàn lạnh: Ống đồng
– Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
– Thuộc tủ đông kính cong trưng bày sản phẩm
– Kích thước tủ (DxRxC): 1033 x 620 x 870 mm
– Kích thước đóng gói (DxRxC): 1100 x 680 x 990 mm
– Dung môi làm lạnh (Gas): R600a
– Nguồn điện: 220V/50Hz
– Công suất: 146,3 W
– Trọng lượng tủ: 51Kg
– Dung tích tủ: 380 Lít
– Dung tích sử dụng: 260 Lít
Giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàngPhí vận chuyển: Tính lúc thanh toán
Thành tiền: