-
-
-
Tổng cộng:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 11 kg FV1411S5W
_ Loại máy:
Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
_ Khối lượng giặt:
11 Kg, Trên 7 người
_ Kiểu động cơ:
Truyền động trực tiếp - sử dụng trí tuệ nhân tạo
_ Công nghệ giặt:
Công nghệ AI DD bảo vệ sợi vải, Công nghệ giặt 6 motion DD, Công nghệ giặt hơi nước Steam (cửa trước)
_ Tiện ích:
Khóa trẻ em, Thêm đồ trong khi giặt
_ Bảng điều khiển:
Song ngữ Anh - Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
_ Chất liệu lồng giặt
Thép không gỉ
_ Kích thước - Khối lượng:
Cao 85 cm - Ngang 58.5 cm - Sâu 58.3 cm - Nặng 80 kg
_ Hãng
LG.
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 11 kg FV1411S3B
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động trực tiếp - sử dụng trí tuệ nhân tạo
Công nghệ giặt: Công nghệ AI DD bảo vệ sợi vải, Công nghệ giặt 6 motion DD, Công nghệ giặt hơi nước Steam (cửa trước), Công nghệ TurboWash360
Tiện ích: Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua ứng dụng SmartThinQ, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Thêm đồ trong khi giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 84 cm - Ngang 58.2 cm - Sâu 58 cm - Nặng 80 kg
Hãng LG
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 10 kg FV1410S5W
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động trực tiếp - sử dụng trí tuệ nhân tạo
Công nghệ giặt: Công nghệ AI DD bảo vệ sợi vải, Công nghệ giặt hơi nước Steam (cửa trước), Công nghệ giặt 6 motion DD
Tiện ích: Khóa trẻ em, Thêm đồ trong khi giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 57 cm - Nặng 80 kg
Hãng LG.
Thông số kỹ thuật Máy giặt LG Inverter 9 kg FV1409S4W
Loại máy: Cửa trướcLồng ngangCó Inverter
Khối lượng giặt: 9 KgTừ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động trực tiếp - sử dụng trí tuệ nhân tạo
Công nghệ giặt: Công nghệ AI DD bảo vệ sợi vải, Công nghệ giặt 6 motion DD, Công nghệ giặt hơi nước Steam (cửa trước)
Tiện ích: Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua ứng dụng SmartThinQ, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Thêm đồ trong khi giặt, Vệ sinh lồng giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 63 cm - Nặng 62 kg
Hãng LG.
Thông Tin Chung
Loại máy giặt Lồng ngang
Khối lượng giặt 9.0 Kg
Công nghệ giặt AI Direct Drive: Tự động tối ưu hóa chuyển động giặt qua cảm biến tự động xác định chất liệu đồ giặt để giảm hư tổn quần áo, Công nghệ giặt hơi nước Steam+, Công nghệ giặt TurboWash, Giặt 6 chuyển động
Tính Năng Sản Phẩm
Tính năng khác Add Item - Thêm đồ trong khi giặt, Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Giặt hơi nước, kết nối với smartphone qua ứng dụng SmartThinQ
Lồng Giặt Thép không gỉ
Chương trình giặt 14 chương trình giặt
Khóa trẻ em Có
Ngôn Ngữ Tiếng Anh/Việt
Nắp máy Kính chịu lực
Hẹn Giờ Có
Hộc nước giặt Có
Thông Số Kỹ Thuật
Trọng lượng ~62Kg
Kích thước (R*S*C) 600 x 550 x 850mm
Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng sản xuất LG (Thương hiệu: Hàn Quốc)
Sản xuất tại Việt Nam
Bảo hành 24 Tháng
Năm ra mắt 2020
Model: | F-60TAN |
Màu sắc: | Bạc |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt trần |
Đường kính cánh quạt: | 150 cm |
Số cánh quạt: | 5 cánh |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
---|---|
Xuất xứ | Malaysia |
Model | F-56XPG |
Trọng lượng | 6.7kg |
Công suất | 59W |
Điều khiển | Cơ |
Lưu lượng không khí | 191m3/phút |
Hẹn giờ | có |
Thương hiệu | Panasonic |
SKU | 3169391125222 |
Model: | F-56MZG BẠC |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Nhật - Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt trần |
Công suất: | 59W |
Đường kính cánh quạt: | 140 cm |
Số cánh quạt: | 4 cánh |
Model: | F-56MPG BẠC |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Nhật - Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt trần |
Công suất: | 59W |
Đường kính cánh quạt: | 140 cm |
Số cánh quạt: | 4 cánh |
Chất liệu cánh quạt: | Đang cập nhật |
Model: | F-60MZ2 |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt trần |
Công suất: | 70 W |
Đường kính cánh quạt: | 150 cm |
Số cánh quạt: | 3 cánh |
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm: F-50YUZ
Điện áp: 220 (V)
Tần số: 50 (Hz)
Sải cánh: 50 (cm) (20”)
Công suất: cao 63W, thấp 53W
Số vòng quay: cao 1230 v/phút, thấp 850 Vòng/phut
Lưu lượng gió: 100 (m3/phút)
Công tắc giật dây điều chỉnh 3 tốc độ
Cánh quạt bằng kim loại
Vận hành êm ái không nghe tiếng ồn
Xoay tự động Full automatic oscillation
Thiết kế lồng trước quạt mới và hiện đại
Màu sắc: Màu đen
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Mã Sản Phẩm: Màu xanh (F-409UB), Màu vàng kim(F-409UB)
Đường kính cánh quạt: 40 cm
Trọng Lượng: 4.6 kg
Lưu lượng gió: 76 m³/phút
Tốc độ gió: 827-1219 vòng quay/phút
Công suất: 47.5 W
Điều khiển quạt bằng công tắc phím và dây giật, 3 cấp độ gió
THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ | |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Malaysia |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Loại quạt | Quạt bàn |
4 | Công suất tiêu thụ | 53.8W |
5 | Chức năng | Làm mát |
6 | Đường kính cánh quạt | 40 cm |
7 | Số cánh quạt | 3 cánh |
8 | Tốc độ gió | 3 mức |
9 | Chế độ gió | Gió thường |
10 | Loại motor | Bạc đạn |
Thông số kỹ thuật Quạt đứng Panasonic F-407WGO
Loại quạt: Quạt đứng - 55W - 3 mức gió
Chế độ gió: Gió thường
Loại motor: Bạc đạn
Đường kính cánh quạt: 3 cánh - 40 cm
Thương hiệu của: Nhật Bản
Sản xuất tại: Malaysia
Tiện ích: Hẹn giờ tắt
Điều chỉnh được chiều cao: Đèn chiếu sáng
Kích thước, khối lượng: Nặng 6.7 kg
Hãng: Panasonic.
Thông số kỹ thuật Quạt treo Panasonic F-409MB
Loại quạt: Quạt treo tường
Chế độ gió: Gió thường
Loại motor: Bạc đạn
Thương hiệu của: Nhật Bản
Sản xuất tại: Malaysia
Tiện ích: Hẹn giờ tắt
Kích thước, khối lượng: Nặng 5.1 kg
Tốc độ gió: 3 mức gió
Số cánh quạt: 3 cánh
Đường kính cánh quạt: 40 cm
Công suất: 55W
Hãng Panasonic.
Bảo hành: 12 tháng Loại quạt: Quạt đứng Công suất :tiêu thụ 55 W Chức năng: Làm mát Đường kính cánh quạt: 30 cm Số cánh quạt: 5 cánh Tốc độ gió: 3 mức Chế độ gió: Gió thường Tiện ích: Điều khiển từ xa, Hẹn giờ tắt |
|
Model: | F-308NH |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt đứng |
Công suất: | 42 W |
Đường kính cánh quạt: | 30 cm |
Số cánh quạt: | 5 cánh |
Chất liệu cánh quạt: | Nhựa |
Model: | F-409K |
Màu sắc: | Xanh |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại quạt điện: | Quạt đứng |
Công suất: | 37.9 ~ 57.2 W |
Đường kính cánh quạt: | 40 cm |
Số cánh quạt: | 3 cánh |
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 11 kg EWF1142BEWA
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Lồng giặt Lily, Làm mới quần áo Vapour Refresh, Giặt hơi nước Vapour Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Công nghệ cảm biến Sensor Wash
Tiện ích: Hẹn giờ giặt, Vệ sinh lồng giặt, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Khóa trẻ em
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 67 cm - Nặng 74.2 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Tủ lạnh Samsung Inverter 302 Lít RT29K503JB1/SV
Kiểu tủ: Ngăn đá trên
Dung tích sử dụng: 302 lít - 3-4 người
Công nghệ tiết kiệm điện Digital Inverter
Công nghệ làm lạnh: Công nghệ All-around Cooling giúp kiểm soát chặt chẽ sự thay đổi nhiệt độ
Công nghệ kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc than hoạt tính Deodorizer
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn rau củ lớn giữ ẩm Big Box, Ngăn thực phẩm tươi sống
Tiện ích Làm lạnh nhanh, Làm đá nhanh
Kích thước - Khối lượng Cao 163.5 cm - Rộng 60 cm - Sâu 63.8 cm - Nặng 50.5 kg
Nơi sản xuất: Thái Lan
Năm ra mắt: 2022
Hãng Samsung.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 9.5 kg EWF9523BDWA
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 9.5 Kg, Từ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ Oko Mix, Giặt hơi nước Vapour Care, Làm mới quần áo Vapour Refresh, Lồng giặt Lily
Tiện ích: Công nghệ EcoInverter tiết kiệm điện nước, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Vệ sinh lồng giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 67 cm - Nặng 71.2 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 11 kg EWF1141SESA
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Lồng giặt Lily, Làm mới quần áo Vapour Refresh, Giặt hơi nước Vapour Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Công nghệ Autodose
Tiện ích: Đèn chiếu sáng lồng giặt, Khóa trẻ em, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life, Hẹn giờ giặt, Vệ sinh lồng giặt, Thêm quần áo khi máy đang giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, nút nhấn và màn hình hiển thị, Chất liệu lồng giặt
Thép không gỉ Kích thước - Khối lượng:Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65 cm - Nặng 76.2 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 10 kg EWT1074M5SA
Loại máy: Cửa trên, Lồng đứng, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 Kg, Từ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Tia nước áp lực cao PowerJet, Tự động căn chỉnh mực nước AutoLevel, Xoáy nước ActiveFlow giảm xoắn rối
Tiện ích: Chỉnh chương trình xả, Chỉnh mức độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Chỉnh thời gian ngâm, Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Nắp máy trợ lực chống kẹt tay
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 97.2 cm - Ngang 57.5 cm - Sâu 64.2 cm - Nặng 32 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 11 kg EWF1141R9SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor, Công nghệ Autodose, Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Khóa trẻ em, Đèn chiếu sáng lồng giặt, Chỉnh số vòng vắt, Lưu chương trình yêu thích, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux LifeT, hêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65.9 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 10 kg EWF1024BDWA
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Lồng giặt Lily, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Giặt hơi nước Vapour Care, Công nghệ cảm biến Sensor Wash
Tiện ích: Khóa trẻ em, Hẹn giờ giặt, Vệ sinh lồng giặt, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Công nghệ EcoInverter tiết kiệm điện nước
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, nút nhấn và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 67 cm - Nặng 71.2 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 11 kg EWF1142Q7WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Vệ sinh lồng giặt, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 64.5 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 11 kg EWF1142R7SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 11 Kg, Trên 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Vệ sinh lồng giặt, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65.9 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 10 kg EWF1042Q7WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Vệ sinh lồng giặt, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65.9 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 10 kg EWF1042R7SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Vệ sinh lồng giặt, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 9 kg EWF9042R7SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 9 KgTừ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Vệ sinh lồng giặt, Xả thêm, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 84 cm - Ngang 59.7 cm - Sâu 60 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 9 kg EWF9042Q7WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 9 KgTừ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Cảm biến trọng lượng đồ giặt Load Sensor, Công nghệ cảm biến Sensor Wash, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Lưu chương trình yêu thích, Điều khiển máy giặt từ xa thông qua ứng dụng Electrolux Life, Chỉnh số vòng vắt, Xả thêm, Quản lý thời gia, nChỉnh nhiệt độ nước, Trì hoãn kết thúc, Giặt sơ, Vệ sinh lồng giặt, Khóa trẻ em, Thêm quần áo khi máy đang giặt
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặ:t Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65.9 cm - Nặng 80 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt sấy Electrolux Inverter 10 kg EWW1024P5WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: Giặt 10 Kg - Sấy 7 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ Hygienic Care giúp loại bỏ vi khuẩn, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Chế độ giặt sơ tự động, Chế độ trì hoãn khởi động, Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Có sấy, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Lựa chọn: Giặt / Sấy hoặc Giặt + Sấy, Sấy dựa trên thời gian mong muốn, Sấy trên mức độ khô mong muốn, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Vệ sinh lồng giặt, Xả thêm
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 84.1 cm - Ngang 59.3 cm - Sâu 62.3 cm - Nặng 83 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt sấy Electrolux Inverter 9 kg EWW9024P5WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: Giặt 9 Kg - Sấy 6 Kg, Từ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Có sấy, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Lựa chọn: Giặt / Sấy hoặc Giặt + Sấy, Sấy dựa trên thời gian mong muốn, Sấy trên mức độ khô mong muốn, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Xả thêm
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 64 cm - Nặng 83 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 8 kg EWF8024P5SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 8 KgTừ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Xả thêm
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 57.5 cm - Nặng 67 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 8 kg EWF8024P5WB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 8 KgTừ 3 - 5 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
Tiện ích: Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Giặt sơ, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Xả thêm
Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 54.5 cm - Nặng 67 kg
Hãng Electrolux.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Electrolux Inverter 10 kg EWF1024P5SB
Loại máy: Cửa trước, Lồng ngang, Có Inverter
Khối lượng giặt: 10 KgTừ 5 - 7 người
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Công nghệ giặt: Công nghệ giặt hơi nước Hygienic Care, Công nghệ UltraMix hoà tan nước giặt hiệu quả
_ Tiện ích: Chế độ giặt sơ tự động, Chỉnh nhiệt độ nước, Chỉnh số vòng vắt, Khóa trẻ em, Lưu chương trình yêu thích, Quản lý thời gian, Thêm quần áo khi máy đang giặt, Trì hoãn kết thúc, Xả thêm
_ Bảng điều khiển: Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
_ Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
_ Kích thước - Khối lượng: Cao 85 cm - Ngang 60 cm - Sâu 65.5 cm - Nặng 76 kg
_ Hãng Electrolux. Xem thông tin hãng
Thông số kỹ thuật Máy lọc nước RO Toshiba TWP-W1630SVN 7 lõi
_ Loại máy: Máy lọc nước RO nóng lạnhTủ đứng
_ Số lõi lọc: 7 lõiRO 75 GPD sản xuất Trung Quốc
_ Dung tích bình chứa: Tổng 4.6 lít (Nước nóng 1 lít, nước lạnh 3.6 lít)
_ Tỉ lệ lọc - thải: Lọc 5 - Thải 5
_ Công suất tiêu thụ điện trung bình: 0.665 kW/h
_ Nhiệt độ nước hãng công bố: Nóng ≥ 90°C, Lạnh ≤ 10°C
_ Hệ thống làm lạnh: Bằng công nghệ Block
_ Tiện ích: Chế độ cút nối nhanh dễ dàng thay lõi, Chế độ Eco tiết kiệm điện, Hiển thị chỉ số TDS trước và sau khi lọc, Khóa an toànKết nối thông minh với điện thoại qua ứng dụng, Ngừng hoạt động khi nước đầy bình, Ngừng hoạt động khi áp lực nước thấp, Trung hòa độ pH ổn định độ ngọt cho nước, Tạo nước kiềm (Alkaline) trung hòa axit cho cơ thể, Tự động báo thay lõi, Tự động xả nước thải, Vòi nước điện tử, Đèn UV diệt khuẩn
_ Nơi sản xuất: Trung Quốc
_ Hãng Toshiba
Thông số kỹ thuật Máy nước nóng trực tiếp Ariston 4500W AURES EASY 4.5P
_ Loại máy: Làm nóng trực tiếp (phù hợp miền Nam hoặc khu vực trên 20°C)
_ Công suất làm nóng: 4500W
_ Vòi sen: Có kèm theo vòi sen 3 chế độ phun
_ Chế độ an toàn: Bộ ổn định nhiệt kép, Cảm biến lưu lượng nước, Hệ thống an toàn đồng bộ TSS, Hệ thống an toàn đồng bộ tích hợp ELCB chống giật, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy, Vỏ chống thấm nước IP25
_ Tiện ích: Van điều chỉnh lưu lượng nước
_ Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 45°C
_ Thời gian đun nóng: Nóng liền
_ Chất liệu lòng bình bên trong: Không có bình chứa
_ Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp
_ Kích thước và khối lượng: Cao 29.7 cm - Rộng 23.4 cm - Dày 11 cm - Nặng 1.7 kg
_ Hãng Ariston
Thông số kỹ thuật Máy nước nóng trực tiếp Ariston 4500W AURES TOP 4.5P
_ Loại máy: Làm nóng trực tiếp, Bơm trợ lực
_ Công suất làm nóng: 4500W
_ Vòi sen: Có kèm theo vòi sen 5 chế độ phun
_ Chế độ an toàn: Bộ ổn định nhiệt kép, Công nghệ Residual Heat®, Cảm biến lưu lượng nước, Cầu dao chống rò điện ELCB, Hệ thống an toàn đồng bộ TSS, Hệ thống Safety Check, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháyVỏ chống thấm nước IP25
_ Tiện ích: Công nghệ ECO tiết kiệm điện, Màn hình điều khiển cảm ứng hiển thị nhiệt độ, Tuỳ chỉnh công suất làm nóng, Van điều chỉnh lưu lượng nước, Vòi sen tích hợp Ag+ kháng khuẩn
_ Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 55°C
_ Thời gian đun nóng: Nóng liền
_ Chất liệu lòng bình bên trong: Không có bình chứa
_ Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp
_ Kích thước và khối lượng: Cao 41.6 cm - Rộng 20 cm - Dày 8 cm - Nặng 2 kg
_ Hãng Ariston. Xem thông tin hãng
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Model | Aures Premium + 4.5 không bơm |
Tương thích điện từ EMC | Có |
Tích hợp bơm | Không |
Chế độ vòi sen | 5 |
Công suất (kW) | 4.5 |
Điện năng (V/Hz) | 220/50 |
Áp lực nước tối thiểu (Kpa/bar) | 10/0.1 |
Áp lực nước tối đa (Kpa/bar) | 500/5 |
Lưu lượng nước tối thiểu (Lít/phút) | 1.5 |
Lưu lượng nước tối đa (Lít/phút) | 6 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 1.9 |
Giá của sản phẩm | Chưa bao gồm công lắp đặt |
Vận chuyển | Giao hàng tận nơi trên toàn quốc |
Thông số kỹ thuật Máy nước nóng trực tiếp Ariston 4500W AURES PREMIUM+ 4.5P
_ Loại máy: Làm nóng trực tiếp, Bơm trợ lực
_ Công suất làm nóng: 4500W
_ Vòi sen: Có kèm theo vòi sen 5 chế độ phun
_ Chế độ an toàn: Bộ ổn định nhiệt kép, Công nghệ Residual Heat®, Cảm biến lưu lượng nước, Cầu dao chống rò điện ELCB, Hệ thống an toàn đồng bộ TSS, Hệ thống Safety Check, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy, Vỏ chống thấm nước IP25
_ Tiện ích: Bơm trợ lực vận hành siêu êm, Có màn hình hiển thị nhiệt độ, Núm xoay điều chỉnh nhiệt độ, Van điều chỉnh lưu lượng nước, Vòi sen tích hợp Ag+ kháng khuẩnVỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy
_ Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 55°C
_ Thời gian đun nóng: Nóng liền
_ Chất liệu lòng bình bên trong: Không có bình chứa
_ Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp
_ Kích thước và khối lượng: Cao 41.6 cm - Rộng 20 cm - Dày 9.1 cm - Nặng 1.9 kg
_ Hãng Ariston
Thông số kỹ thuật Máy nước nóng trực tiếp Ariston 4500W AURES PREMIUM 4.5P PEARL
_ Loại máy: Làm nóng trực tiếp, Bơm trợ lực
_ Công suất làm nóng: 4500W
_ Vòi sen: Có kèm theo vòi sen 3 chế độ phun
_ Chế độ an toàn: Bộ ổn định nhiệt kép, Công nghệ Residual Heat®, Cảm biến lưu lượng nước, Cầu dao chống rò điện ELCB, Hệ thống an toàn đồng bộ TSS, Hệ thống Safety Check, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy, Vỏ chống thấm nước IP25
_ Tiện ích: Bơm trợ lực vận hành siêu êm, Núm xoay điều chỉnh nhiệt độ, Tuỳ chỉnh công suất làm nóng, Van điều chỉnh lưu lượng nước, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy
_ Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 55°C
_ Thời gian đun nóng: Nóng liền
_ Chất liệu lòng bình bên trong: Không có bình chứa
_ Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp
_ Kích thước và khối lượng: Cao 41.6 cm - Rộng 20 cm - Dày 9.1 cm - Nặng 1.9 kg
_ Hãng Ariston.
Thông số kỹ thuật Máy nước nóng trực tiếp Ariston 4500W AURES PREMIUM 4.5
_ Loại máy: Làm nóng trực tiếp (phù hợp miền Nam hoặc khu vực trên 20°C)
_ Công suất làm nóng: 4500W
_ Vòi sen: Có kèm theo vòi sen 3 chế độ phun
_ Chế độ an toàn: Bộ ổn định nhiệt kép, Công nghệ Residual Heat®, Cảm biến lưu lượng nước, Cầu dao chống rò điện ELCB, Hệ thống an toàn đồng bộ TSS, Hệ thống Safety Check, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy, Vỏ chống thấm nước IP25
_ Tiện ích: Núm xoay điều chỉnh nhiệt độ, Tuỳ chỉnh công suất làm nóng, Van điều chỉnh lưu lượng nước, Vỏ bình nung làm từ vật liệu chống cháy
_ Nhiệt độ làm nóng tối đa: Khoảng 55°C
_ Thời gian đun nóng: Nóng liền
_ Chất liệu lòng bình bên trong: Không có bình chứa
_ Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS cao cấp
_ Kích thước và khối lượng: Cao 41.6 cm - Rộng 20 cm - Dày 9.1 cm - Nặng 1.8 kg
_ Hãng Ariston.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Aqua Inverter 10.5 KG AQW-DR105FT BK
_ Loại máy: Cửa trên, Lồng đứng, Có Inverter
_ Khối lượng giặt: 10.5 KgTrên 7 người
_ Kiểu động cơ: Truyền động trực tiếp bền & êm
_ Công nghệ giặt: Lồng giặt Pillow, Mâm giặt kháng khuẩn ABT, Mâm giặt kép Twin Pulsator, Thác nước 360°
_ Tiện ích: Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Van sử dụng mực nước thấp, Vắt cực khô
_ Bảng điều khiển: Tiếng Việt có nút nhấn + nút xoay
_ Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
_ Kích thước - Khối lượng: Cao 102 cm - Ngang 58 cm - Sâu 62 cm - Nặng 40.5 kg
_ Hãng Aqua.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Aqua 10.5 KG AQW-FR105GT BK
_ Loại máy: Cửa trên, Lồng đứng
_ Khối lượng giặt: 10.5 KgTrên 7 người
_ Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
_ Công nghệ giặt: Lồng giặt Pillow, Mâm giặt kháng khuẩn ABT, Mâm giặt kép Twin Pulsator
_ Tiện ích: Hẹn giờ giặt, Khóa trẻ em, Tự khởi động lại khi có điện, Van sử dụng mực nước thấp, Vắt cực khô
_ Bảng điều khiển: Tiếng Việt có nút nhấn + nút xoay
_ Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
_ Kích thước - Khối lượng: Cao 102 cm - Ngang 58 cm - Sâu 60 cm - Nặng 40.5 kg
_ Hãng Aqua.
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 77 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 65 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 65 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 55 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Tổng quan sản phẩm
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 48 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 55 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 55 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 65 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Loại Tivi: Smart Tivi OLED
Kích cỡ màn hình: 83 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Loại màn hình: OLED
Hệ điều hành: WebOS 22
Chất liệu chân đế: Kim loại
Chất liệu viền tivi: Kim loại
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2022
Dòng tủ lạnh 6 cửa đa ngăn với công nghệ cấp đông mềm và thiết kế mặt gương sang trọng
Tích hợp 6 cửa đa ngăn với công nghệ cấp đông mềm
Chế độ vận hành tiết kiệm điện Eco
Công nghệ Neuro Inverter hiện đại
Hệ thống làm đá tự động vệ sinh dễ dàng
Dòng tủ lạnh 6 cửa đa ngăn với công nghệ cấp đông mềm và thiết kế mặt gương sang trọng
Tích hợp 6 cửa đa ngăn với công nghệ cấp đông mềm
Chế độ vận hành tiết kiệm điện Eco
Công nghệ Neuro Inverter hiện đại
Hệ thống làm đá tự động vệ sinh dễ dàng
Dòng tủ lạnh 6 cửa đa ngăn với công nghệ cấp đông mềm và thiết kế mặt gương sang trọng
Tích hợp 6 cửa đa ngăn với công nghệ cấp đông mềm
Chế độ vận hành tiết kiệm điện Eco
Công nghệ Neuro Inverter hiện đại
Hệ thống làm đá tự động vệ sinh dễ dàng
Model: | MSY-GR60VF |
Màu sắc | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tận nhà |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 60 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2,730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 24.000 BTU |
Model: | MSY-GR60VF |
Màu sắc | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tận nhà |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 60 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2,730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 24.000 BTU |
Model: | MSY-GR50VF |
Màu sắc | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tận nhà |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 2.0 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2,730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 18.000 BTU |
Model: | MSY-GR35VF |
Màu sắc | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tận nhà |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 1,5 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2,730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 12.000 BTU |
Model: | MSY/MUY-JP60VF |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tận nhà |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 2.5 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2,730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 24000 BTU |
Model: | MSY/MUY-JP60VF |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tận nhà |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 2.5 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2,730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 24000 BTU |
Model: | MSY/MUY-JP50VF |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tận nhà |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 2.0 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2,730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 18.000 BTU |
Model: | MSY/MUY-JP35VF |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tận nhà |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2,730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 12,000 BTU |
Model: | MSY/MUY-JP25VF |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Mitsubishi Electric |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành: | 24 Tháng |
Địa điểm bảo hành: | Tận nhà |
Loại máy lạnh: | 1 chiều |
Công suất: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2,730 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 8,871 BTU |
Loại tivi: Smart Tivi 70 inch4K
Hệ điều hành WebOS 22
Ứng dụng phổ biến Clip TVFPT PlayGalaxy Play (Fim+)MyTVNetflixNhaccuatuiPOPS KidsSpotifyTrình duyệt webTV 360VieONVTVcab ONYouTubeYouTube KidsZing TV
Công nghệ hình ảnh: Active HDRChế độ game HGiGChế độ hình ảnh phù hợp nội dungFilmMaker Mode
Điều khiển bằng giọng nói Alexa (Chưa có tiếng Việt)Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng ViệtNhận diện giọng nói LG Voice Recognition
Remote thông minh: Magic Remote
Chiếu hình từ điện thoại lên TV AirPlay 2Screen Share
Loại tivi: Smart Tivi 65 inch4K
Hệ điều hành WebOS 22
Ứng dụng phổ biến Clip TVFPT PlayGalaxy Play (Fim+)MyTVNetflixNhaccuatuiPOPS KidsSpotifyTrình duyệt webTV 360VieONVTVcab ONYouTubeYouTube KidsZing TV
Công nghệ hình ảnh: Active HDRChế độ game HGiGChế độ hình ảnh phù hợp nội dungFilmMaker Mode
Điều khiển bằng giọng nói Alexa (Chưa có tiếng Việt)Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng ViệtNhận diện giọng nói LG Voice Recognition
Remote thông minh: Magic Remote
Chiếu hình từ điện thoại lên TV AirPlay 2Screen Share
Loại tivi: Smart Tivi 55 inch4K
Hệ điều hành WebOS 22
Ứng dụng phổ biến Clip TVFPT PlayGalaxy Play (Fim+)MyTVNetflixNhaccuatuiPOPS KidsSpotifyTrình duyệt webTV 360VieONVTVcab ONYouTubeYouTube KidsZing TV
Công nghệ hình ảnh: Active HDRChế độ game HGiGChế độ hình ảnh phù hợp nội dungFilmMaker Mode
Điều khiển bằng giọng nói Alexa (Chưa có tiếng Việt)Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng ViệtNhận diện giọng nói LG Voice Recognition
Remote thông minh: Magic Remote
Chiếu hình từ điện thoại lên TV AirPlay 2Screen Share
Loại tivi: Smart Tivi43 inch4K
Hệ điều hành WebOS 22
Ứng dụng phổ biến Clip TVFPT PlayGalaxy Play (Fim+)MyTVNetflixNhaccuatuiPOPS KidsSpotifyTrình duyệt webTV 360VieONVTVcab ONYouTubeYouTube KidsZing TV
Công nghệ hình ảnh: Active HDRChế độ game HGiGChế độ hình ảnh phù hợp nội dungFilmMaker Mode
Điều khiển bằng giọng nói Alexa (Chưa có tiếng Việt)Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng ViệtNhận diện giọng nói LG Voice Recognition
Remote thông minh: Magic Remote
Chiếu hình từ điện thoại lên TV AirPlay 2Screen Share
Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 50 inch
- Độ phân giải:4K (Ultra HD)
- Loại màn hình:LED viền (Edge LED)
- Hệ điều hành:WebOS 22
- Chất liệu chân đế:Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi:Nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2022
Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 55 inch
- Độ phân giải:4K (Ultra HD)
- Loại màn hình:LED viền (Edge LED)
- Hệ điều hành:WebOS 22
- Chất liệu chân đế:Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi:Nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2022
Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:65 inch
- Độ phân giải:4K (Ultra HD)
- Loại màn hình:LED viền (Edge LED)
- Hệ điều hành:WebOS 22
- Chất liệu chân đế:Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi:Nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2022
Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:75 inch
- Độ phân giải:4K (Ultra HD)
- Loại màn hình:LED viền (Edge LED)
- Hệ điều hành:WebOS 22
- Chất liệu chân đế:Vỏ nhựa lõi kim loại
- Chất liệu viền tivi:Nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2022
Thông tin chung
_ Loại tủ: Ngăn đá trên
_ Dung tích tổng: 165 Lít
_ Dung tích thực: 150 lít
_ Đóng tuyết: Không đóng tuyết
Tính năng sản phẩm
_ Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter
_ Chỉnh nhiệt độ: Thủ công
_ Làm lạnh nhanh: Có
_ Dung tích: Từ 150 - 300 lít
Ngăn chứa
_ Ngăn đá (ngăn đông): Có
_ Ngăn rau quả: Có
_ Khay đá: Có
_ Chất liệu khay ngăn
_ Khay kính chịu lực - ngăn mát: 1 Khay
_ Ngăn đựng chai lọ: Có
Thông số kỹ thuật Tủ lạnh Sharp Inverter 224 lít SJ-X251E-SL
_ Kiểu tủ: Ngăn đá trên
_ Dung tích sử dụng: 224 lít - 2 - 3 người
_ Công nghệ tiết kiệm điện J-tech Inverter
_ Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh gián tiếp
_ Công nghệ kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc với các phân tử Ag+Cu Nano
_ Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn rau quả giữ ẩmNgăn giữ tươi linh hoạt
_ Kích thước - Khối lượng Cao 156 cm - Rộng 54.5 cm - Sâu 62.5 cm - Nặng 41 kg
_ Nơi sản xuất: Thái Lan
_ Năm ra mắt: 2016
_ Hãng Sharp.
Loại máy: 1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter
Công suất làm lạnh: 2 HP - 18.000 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30m2² (từ 40 đến 60 m³)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc kháng khuẩn Ag+Bộ lọc thô Easy Filter
Công nghệ tiết kiệm điện: Digital Inverter BoostEco
Làm lạnh nhanh: Fast Cooling
Tiện ích: Dàn tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn DurafinChức năng tự làm sạch Auto Clean Bộ ba Triple Protector Plus bảo vệ tối ưu cho hiệu suất bền bỉĐảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều
Tiêu thụ điện: 1.25 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.9)
Loại máy: 1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter
Công suất làm lạnh: 1.5 HP - 12.000 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc kháng khuẩn Ag+Bộ lọc thô Easy Filter
Công nghệ tiết kiệm điện: Digital Inverter BoostEco
Làm lạnh nhanh: Fast Cooling
Tiện ích: Dàn tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn DurafinChức năng tự làm sạch Auto Clean Bộ ba Triple Protector Plus bảo vệ tối ưu cho hiệu suất bền bỉĐảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều
Tiêu thụ điện: 1.25 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.9)
Loại máy: 1 chiều (chỉ làm lạnh)Không Inverter
Công suất làm lạnh: 1 HP - 9.000 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc 6 trong 1
Công nghệ tiết kiệm điện: InverterEconomy
Làm lạnh nhanh: Turbo
Tiện ích: Chế độ cài đặt yêu thích I-setCảm biến nhiệt độ I FeelChức năng hút ẩmHẹn giờ bật tắt máyTự khởi động lại khi có điệnChế độ vận hành khi ngủ
Tiêu thụ điện: 0.87 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.51)
Loại máy: 1 chiều (chỉ làm lạnh)Có Inverter
Công suất làm lạnh: 2 HP - 17.500 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Hệ thống làm sạch không khí tích hợp 5 lớp
Công nghệ tiết kiệm điện: EconomyInverter
Làm lạnh nhanh: Super
Tiện ích: Chế độ hoạt động thông minh SmartChức năng hút ẩm Cảm biến nhiệt độ iFeelDàn tản nhiệt Blue Fin phủ ion Ag+ kháng khuẩnHoạt động siêu êm Quiet
Tiêu thụ điện: 1.75 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.88)
Công suất làm lạnh: 1.5 HP - 12.000 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Hệ thống làm sạch không khí tích hợp 5 lớp
Công nghệ tiết kiệm điện: InverterEconomy
Làm lạnh nhanh: Super
Tiện ích: Chức năng đảo gió 4DChế độ hoạt động thông minh SmartDàn tản nhiệt Blue Fin phủ ion Ag+ kháng khuẩnRemote có đèn LEDMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhHoạt động siêu êm QuietChức năng hút ẩmHẹn giờ bật tắt máyTự khởi động lại khi có điệnCảm biến nhiệt độ iFeelChế độ vận hành khi ngủChức năng tự làm sạch
Tiêu thụ điện: 1.22 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66)
Công suất làm lạnh: 1 HP - 9.000 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Hệ thống làm sạch không khí tích hợp 5 lớp
Công nghệ tiết kiệm điện: InverterEconomy
Làm lạnh nhanh: Super
Tiện ích: Chức năng đảo gió 4DChế độ hoạt động thông minh SmartDàn tản nhiệt Blue Fin phủ ion Ag+ kháng khuẩnRemote có đèn LEDMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhHoạt động siêu êm QuietChức năng hút ẩmHẹn giờ bật tắt máyTự khởi động lại khi có điệnCảm biến nhiệt độ iFeelChế độ vận hành khi ngủChức năng tự làm sạch
Tiêu thụ điện: 0.81 kW/h5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54)
Khối lượng giặt: 6.5 KgTừ 2 - 3 người
Kiểu động cơ: Công nghệ HeatPump
Công nghệ giặt: Công nghệ hơi nước True steam diệt tác nhân dị ứng
Tiện ích: Bộ lọc xơ vải Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua ứng dụng SmartThinQChế độ hút ẩm xung quanhChế độ làm khô nhẹ nhàng bảo vệ quần áo Gentle DryHẹn giờ giặtKhóa trẻ emLàm mới, loại bỏ nếp nhăn và mùi khó chịu của quần áoNgăn ngừa co rút, hư hỏng sợi vảiTạo và giữ nếp ly quần tây
Bảng điều khiển: Bảng điều khiển cảm ứng
Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
Kích thước - Khối lượng: Cao 196 cm - Ngang 60 cm - Sâu 59.6 cm - Nặng 60 kg
Giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàngPhí vận chuyển: Tính lúc thanh toán
Thành tiền: